引吭高歌 hát to
Explanation
指放开嗓子,大声歌唱。形容歌声嘹亮,气势豪迈。
Hát to và mạnh mẽ; được dùng để mô tả giọng hát trong trẻo, vang và ngân, thường gắn liền với cảm xúc và sự biểu đạt.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗仙,他一生豪放不羁,诗作更是充满浪漫主义色彩。一天,李白与友人泛舟于长江之上,江水碧波荡漾,两岸风景如画。此时,李白心潮澎湃,情不自禁地引吭高歌起来。他那歌声如同江水般奔腾不息,又似山间清泉般清澈透明,响彻天地之间。友人听得如痴如醉,纷纷赞叹李白歌声之美妙。李白引吭高歌,歌声中饱含着对山河的热爱,对生活的赞美,对友人的真挚情感,也表达了他那豪迈不羁的性格。这首即兴之作,也成为了千古传诵的名篇。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một thi nhân vĩ đại tên là Lý Bạch. Ông nổi tiếng với tinh thần tự do phóng khoáng và những bài thơ lãng mạn của mình. Một ngày nọ, Lý Bạch cùng bạn bè đi thuyền trên sông Dương Tử. Con sông êm đềm và thanh bình, khung cảnh tuyệt đẹp. Lúc đó, lòng Lý Bạch tràn đầy cảm xúc và ông bắt đầu hát. Tiếng hát của ông mạnh mẽ như dòng sông và trong trẻo như suối nguồn trên núi. Tiếng hát vang vọng trời đất. Bạn bè ông đều bị lôi cuốn bởi vẻ đẹp của giọng hát ấy. Trong bài hát, Lý Bạch đã thể hiện tình yêu của ông với đất nước và niềm vui sống. Tiếng hát cũng bộc lộ tính cách phóng khoáng, tự do của ông. Bài hát ngẫu hứng ấy đã trở thành một tác phẩm kinh điển và được truyền tụng qua các thế hệ.
Usage
用作谓语、定语;形容唱歌声音响亮。
Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; miêu tả giọng hát to và mạnh mẽ.
Examples
-
歌声响亮,引吭高歌,响彻云霄。
gesheng xiangliang, yinkang gaoge, xiangche yunxiao.
Bài hát vang dội, rõ ràng và ngân vang.
-
他引吭高歌,歌声悠扬,充满了喜悦。
ta yinkang gaoge, gesheng youyang, chongmanle xiyuet.
Anh ấy hát to và vui vẻ