强加于人 áp đặt lên
Explanation
把自己的想法、观点或意志强加于他人,不顾及他人的意愿。
Áp đặt ý tưởng, quan điểm hoặc ý chí của mình lên người khác mà không quan tâm đến mong muốn của người khác.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位老木匠。他技艺精湛,尤其擅长制作木雕。一天,村长来拜访他,想请他帮忙制作一件木雕,作为村里的祭祀用品。老木匠欣然答应,并认真地挑选了上好的木材。然而,村长却对木雕的造型提出了许多苛刻的要求,甚至强加于人自己的设计理念,老木匠虽然知道这个设计并不符合传统工艺,但面对村长的坚持,他还是尊重了村长的选择。老木匠尽心尽力地完成了木雕,但心里却有些无奈,他知道这个木雕虽然精湛,但却不是他心中最好的作品。这个故事告诉我们,有时候,我们不能强加于人自己的意愿,应该尊重他人的想法和选择。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người thợ mộc già. Ông rất khéo tay, đặc biệt là chạm khắc gỗ. Một ngày nọ, trưởng làng đến thăm ông, muốn nhờ ông giúp làm một tác phẩm điêu khắc gỗ để làm lễ vật tế cho làng. Người thợ mộc già vui vẻ đồng ý và cẩn thận chọn những loại gỗ tốt nhất. Tuy nhiên, trưởng làng lại đưa ra nhiều yêu cầu khắt khe về kiểu dáng của tác phẩm điêu khắc, thậm chí còn áp đặt ý tưởng thiết kế của riêng mình. Mặc dù người thợ mộc già biết rằng thiết kế này không phù hợp với kỹ thuật truyền thống, ông vẫn tôn trọng sự khăng khăng của trưởng làng. Người thợ mộc già đã rất cố gắng hoàn thành tác phẩm điêu khắc, nhưng trong lòng ông vẫn cảm thấy hơi bất lực. Ông biết rằng tác phẩm điêu khắc này, dù tinh xảo đến đâu, cũng không phải là tác phẩm tốt nhất của ông. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng đôi khi chúng ta không thể áp đặt ý chí của mình lên người khác, chúng ta nên tôn trọng suy nghĩ và lựa chọn của họ.
Usage
用于批评或劝诫他人不要把自己的意志强加于人。
Được dùng để phê bình hoặc khuyên nhủ người khác không nên áp đặt ý chí của mình lên người khác.
Examples
-
老师不应该把自己的想法强加于学生。
laoshi bu yinggai ba ziji de xiangfa qiangjia yu xuesheng
Giáo viên không nên áp đặt ý kiến của mình cho học sinh.
-
他试图强加于我的观点是错误的。
ta shi tu qiangjia yu wo de guandian shi cuowu de
Quan điểm anh ta cố gắng áp đặt cho tôi là sai