当家做主 dāng jiā zuò zhǔ làm chủ

Explanation

指掌握家务,有权对家事做出决定。比喻在单位或国家中居主人翁地位,能够独立自主地处理事情。

Điều khiển các công việc nhà cửa và có quyền quyết định về chúng. Nghĩa bóng, điều đó có nghĩa là ở vị trí lãnh đạo trong một đơn vị hoặc quốc gia, có khả năng xử lý công việc một cách độc lập và tự chủ.

Origin Story

小明从小就渴望拥有自己的工作室,当家做主,不再受制于人。他大学毕业后,凭借自己的努力,终于开设了自己的工作室,从此可以独立自主地完成自己的设计作品,并决定工作室的发展方向。工作室的成功,离不开他多年的努力和坚持,也离不开他当家做主的决心和魄力。他明白,当家做主不仅仅是拥有权力,更是一种责任和担当。在未来的道路上,他将继续努力,创造更大的价值。

xiǎomíng cóng xiǎo jiù kěwàng yǒngyǒu zìjǐ de gōngzuòshì, dāngjiā zuòzhǔ, bù zài shòuzhì yú rén. tā dàxué bìyè hòu, píngjiè zìjǐ de nǔlì, zhōngyú kāishè le zìjǐ de gōngzuòshì, cóngcǐ kěyǐ dúlì zìzhǔ de wánchéng zìjǐ de shèjì zuòpǐn, bìng juédìng gōngzuòshì de fāzhǎn fāngxiàng. gōngzuòshì de chénggōng, lí bù kāi tā duōnián de nǔlì hé jiānchí, yě lí bù kāi tā dāngjiā zuòzhǔ de juéxīn hé pòlì. tā míngbái, dāngjiā zuòzhǔ bù jǐn jǐn shì yǒngyǒu quánlì, gèng shì yī zhǒng zérèn hé dāndāng. zài wèilái de dàolù shàng, tā jiāng jìxù nǔlì, chuàngzào gèng dà de jiàzhí.

Từ nhỏ, Tiểu Minh đã ao ước có một xưởng riêng, làm chủ công việc của mình và không còn phụ thuộc vào người khác. Sau khi tốt nghiệp đại học, bằng nỗ lực của bản thân, cuối cùng anh ấy đã mở xưởng riêng. Từ đó, anh ấy có thể hoàn thành các tác phẩm thiết kế của mình một cách độc lập và tự chủ, đồng thời tự quyết định hướng phát triển của xưởng. Thành công của xưởng không thể tách rời khỏi sự nỗ lực và kiên trì nhiều năm của anh ấy, cũng như quyết tâm và dũng cảm làm chủ của anh ấy. Anh ấy hiểu rằng làm chủ không chỉ là nắm quyền mà còn là trách nhiệm và cống hiến. Trên con đường phía trước, anh ấy sẽ tiếp tục nỗ lực và tạo ra giá trị lớn hơn.

Usage

形容一个人在某个领域或组织中拥有自主权和决定权。常用于工作、生活等场景,表示一个人有权做决定、有能力掌控局面。

míngshù yī gè rén zài mǒu gè lǐngyù huò zǔzhī zhōng yǒngyǒu zìzhǔ quán hé juédìng quán. cháng yòng yú gōngzuò, shēnghuó děng chǎngjǐng, biǎoshì yī gè rén yǒu quán zuò juédìng, yǒu nénglì zhǎngkuò júmiàn.

Mô tả một tình huống mà một người nào đó có quyền tự chủ và quyền quyết định trong một lĩnh vực hoặc tổ chức cụ thể. Thường được sử dụng trong các tình huống công việc và cuộc sống để thể hiện rằng một người có quyền quyết định và có khả năng kiểm soát tình hình.

Examples

  • 他终于当家做主了,可以自己决定公司未来的发展方向。

    tā zhōngyú dāngjiā zuòzhǔ le, kěyǐ zìjǐ juédìng gōngsī wèilái de fāzhǎn fāngxiàng.

    Cuối cùng anh ấy đã nắm quyền và có thể tự mình quyết định hướng phát triển tương lai của công ty.

  • 经过多年的努力,他终于在公司当家做主,实现了人生理想。

    jīngguò duōnián de nǔlì, tā zhōngyú zài gōngsī dāngjiā zuòzhǔ, shíxiàn le rénshēng lǐxiǎng.

    Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã trở thành người đứng đầu công ty và hiện thực hóa lý tưởng sống của mình.