当耳旁风 dāng ěr páng fēng như gió thoảng

Explanation

比喻把别人的话当作耳边吹过的风一样,根本不放在心上,不予理睬。

Điều đó có nghĩa là coi lời nói của người khác như gió thoảng qua tai, không để bụng, và phớt lờ chúng.

Origin Story

从前,有个年轻人名叫小明,他非常骄傲自负。一天,一位经验丰富的长者语重心长地劝诫他,要谦虚谨慎,认真听取别人的意见。小明却满不在乎,对长者的教诲充耳不闻,只顾自己玩乐。后来,他在一次重要的决策中因为轻敌冒进而遭受了巨大的损失。他这才后悔莫及,明白长者的话并非耳边风,而是宝贵的经验教训。

cóng qián, yǒu gè nián qīng rén míng jiào xiǎo míng, tā fēicháng jiāo'ào zìfù. yī tiān, yī wèi jīngyàn fēngfù de zhǎng zhě yǔ zhòng xīn cháng de quànjiè tā, yào qiānxū jǐnshèn, rènzhēn tīng qǔ bié rén de yìjiàn. xiǎo míng què mǎn bù zàihu, duì zhǎng zhě de jiàohuì chōng'ěr bù wén, zhǐ gù zìjǐ wánlè. hòulái, tā zài yī cì zhòngyào de juécè zhōng yīnwèi qīngdí mào jìn ér zāoshòu le jùdà de sǔnshí. tā cái zhè cái hòuhuì mòjí, míngbái zhǎng zhě de huà bìngfēi ěrbiān fēng, ér shì bǎoguì de jīngyàn jiàoxùn.

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Tiểu Minh, rất kiêu ngạo và tự tin. Một hôm, một vị trưởng lão giàu kinh nghiệm đã chân thành khuyên nhủ anh ta nên khiêm tốn và thận trọng, lắng nghe ý kiến của người khác một cách cẩn thận. Tuy nhiên, Tiểu Minh đã không quan tâm và phớt lờ những lời dạy bảo của vị trưởng lão, thích chơi đùa hơn. Sau đó, trong một quyết định quan trọng, anh ta đã chịu một tổn thất lớn do sự chủ quan và thiếu thận trọng. Chỉ đến lúc đó, anh ta mới hối hận và hiểu ra rằng lời nói của vị trưởng lão không chỉ là những lời nói suông mà là những bài học quý giá.

Usage

用于形容对别人的话不放在心上,置之不理。

yòng yú xiáomíng duì bié rén de huà bù fàng zài xīn shang, zhì zhī bù lǐ

Được sử dụng để mô tả ai đó phớt lờ lời nói của người khác và không coi trọng chúng.

Examples

  • 他总是对我的建议置之不理,简直是当耳边风。

    tā zǒngshì duì wǒ de jiànyì zhì zhī bù lǐ, jiǎnzhí shì dāng ěr páng fēng.

    Anh ấy luôn phớt lờ lời khuyên của tôi, cứ như thể chúng chẳng là gì cả.

  • 领导的批评,他都当耳旁风,一点也不放在心上。

    lǐngdǎo de pīpíng, tā dōu dāng ěr páng fēng, yīdiǎn yě bù fàng zài xīn shang.

    Anh ấy coi lời chỉ trích của sếp như không có gì, không hề để tâm đến chút nào.

  • 对于那些流言蜚语,他一向是当耳旁风,从不理会。

    duìyú nàxiē liúyán fēiyǔ, tā yīxiàng shì dāng ěr páng fēng, cóng bù lǐhuì

    Anh ấy luôn bỏ ngoài tai những lời đồn đại và không bao giờ để ý đến chúng