彪形大汉 người đàn ông lực lưỡng
Explanation
彪形大汉,指身材高大、体格强壮的男子。
Một người đàn ông lực lưỡng đề cập đến một người đàn ông cao lớn và khỏe mạnh.
Origin Story
话说在古代的一个小镇上,住着一位名叫李铁的铁匠。他身材魁梧,臂膀粗壮,是个不折不扣的彪形大汉。他每日挥锤打铁,浑身肌肉发达,力大无穷。小镇上的人都敬畏他,因为他的力气足以与猛兽抗衡。一天,一只凶猛的野猪闯入了小镇,它四处横冲直撞,村民们吓得四处逃窜。李铁挺身而出,他手持一把大铁锤,追赶着野猪。经过一番搏斗,他终于将野猪制服,解救了小镇的村民。从此以后,李铁的名声更加响亮,彪形大汉的形象也更加深入人心。
Trong một thị trấn cổ xưa, sống một người thợ rèn tên là Lý Thiết, một người đàn ông thực sự khổng lồ. Mỗi ngày ông ấy làm việc tại xưởng rèn của mình, cơ bắp của ông ấy ngày càng khỏe mạnh cho đến khi ông ấy sở hữu sức mạnh gần như siêu phàm. Người dân thị trấn vừa kinh ngạc vừa biết ơn sức mạnh của ông ấy, vì nó thường xuyên bảo vệ họ khỏi thú dữ. Một ngày nọ, một con lợn rừng hung dữ lao vào thị trấn, gây ra sự hỗn loạn và sợ hãi. Lý Thiết bước ra và, cầm một chiếc búa khổng lồ, đuổi theo con lợn rừng. Sau một trận chiến dữ dội, ông ấy đã chế ngự được con thú và cứu thị trấn. Ông ấy trở thành một anh hùng địa phương.
Usage
用来形容身材高大、体格强壮的男子。多用于描写人物形象。
Được sử dụng để mô tả một người đàn ông cao lớn và khỏe mạnh. Thường được sử dụng để mô tả ngoại hình của nhân vật.
Examples
-
一个彪形大汉拦住了去路。
yige biaoxingdahan lan zhu le qulu
Một người đàn ông lực lưỡng đã chặn đường.
-
路边站着几个彪形大汉,看起来很吓人。
lu bian zhanzhe jige biaoxingdahan, kanqilai hen xiaren
Một vài người đàn ông lực lưỡng đứng bên đường, trông rất đáng sợ.