待价而沽 chờ giá tốt
Explanation
比喻耐心等待时机,等到有利条件再行动。
Đây là một thành ngữ có nghĩa là chờ đợi cho đến khi có điều kiện thuận lợi xuất hiện và sau đó hành động.
Origin Story
春秋时期,孔子周游列国,推行他的政治主张,却屡屡受挫,不被重用。一日,弟子子贡向孔子请教,说自己得到一块上好的玉,不知该如何处理。孔子说道:“卖掉它!我正在待价而沽呢!”子贡不解,孔子解释道:‘这块玉再好,也得遇到识货的人,才能发挥它的价值。我行走列国多年,也如同这块玉一样,等待着明君的赏识。’ 孔子虽然屡遭挫折,却始终保持着乐观的心态,坚信总有一天,他的才华会被世人认可,他的理想也能实现。他就像一块价值连城的璞玉,静静地等待着被伯乐发现,最终绽放出属于自己的光芒。
Trong thời Xuân Thu, Khổng Tử đã đi du lịch khắp các nước, cố gắng quảng bá những tư tưởng chính trị của mình, nhưng ông liên tục gặp thất bại và không được trọng dụng. Một hôm, đệ tử Tử Cống hỏi Khổng Tử nên làm gì với một mảnh ngọc bích chất lượng cao mà ông ta có được. Khổng Tử nói: “Bán nó đi! Ta đang đợi giá thích hợp!” Tử Cống không hiểu. Khổng Tử giải thích rằng mảnh ngọc này rất quý giá và cần một người mua am hiểu để nhận ra giá trị thực sự của nó. Những năm tháng đi đây đi đó của ông cũng giống như mảnh ngọc này, đang chờ đợi sự công nhận của một vị minh quân. Mặc dù liên tục thất bại, Khổng Tử vẫn giữ thái độ lạc quan, tin rằng một ngày nào đó, tài năng của ông sẽ được công nhận và lý tưởng của ông sẽ được thực hiện. Ông giống như một mảnh ngọc vô giá, đang lặng lẽ chờ đợi được một người tinh tường phát hiện ra và cuối cùng tỏa sáng.
Usage
表示等待有利时机再行动。常用于比喻人等待时机。
Điều này chỉ ra việc chờ đợi đến khi thời cơ thích hợp và sau đó hành động. Nó thường được sử dụng cho những người đang chờ đợi thời điểm thích hợp.
Examples
-
他决定待价而沽,寻找更好的机会。
ta jueding dai jia er gu, xun zhao geng hao de jihui.
Anh ấy quyết định chờ giá tốt hơn trước khi bán.
-
这家公司正在待价而沽,等待合适的买家出现。
zhe jia gongsi zheng zai dai jia er gu, deng dai he shi de mai jia chu xian
Công ty này đang chờ người mua thích hợp xuất hiện trước khi bán.