恃强凌弱 bắt nạt kẻ yếu
Explanation
倚仗强大,欺侮弱小。形容仗势欺人。
Dựa vào sức mạnh để bắt nạt kẻ yếu. Mô tả về người lạm dụng quyền lực để đàn áp người khác.
Origin Story
话说古代,有一个强大的国家,国力强盛,军队威武。他们常常恃强凌弱,侵略周边的小国,掠夺他们的资源,百姓流离失所,民不聊生。邻国不堪其扰,纷纷联合起来,共同抵抗这个强大的国家。经过几场激烈的战斗,强大的国家终于败下阵来,他们才明白,恃强凌弱并非长久之计,最终只会自食其果。从此以后,这个国家改弦更张,与周边国家和平共处,共同发展。
Ngày xửa ngày xưa, có một quốc gia hùng mạnh với đội quân hùng hậu. Họ thường xuyên bắt nạt các quốc gia yếu hơn, xâm lược và cướp bóc tài nguyên của họ. Điều này khiến người dân của những quốc gia đó phải chịu đựng, cuộc sống của họ vô cùng khổ sở. Các quốc gia láng giềng, không thể chịu đựng thêm sự đau khổ, đã đoàn kết lại và chống lại quốc gia hùng mạnh này. Sau nhiều trận chiến ác liệt, quốc gia hùng mạnh đã bị đánh bại và nhận ra rằng bắt nạt kẻ yếu không phải là chiến lược bền vững, mà chỉ dẫn đến sự tự hủy diệt. Từ đó trở đi, quốc gia này đã thay đổi cách làm của mình, sống hòa bình với các nước láng giềng và tập trung vào phát triển chung.
Usage
用于形容仗势欺人的行为。
Được sử dụng để mô tả hành vi lạm dụng quyền lực để bắt nạt người khác.
Examples
-
强国不应恃强凌弱,而应以仁义为怀。
qiang guo bu ying shi qiang ling ruo,er ying yi ren yi wei huai.
Các quốc gia hùng mạnh không nên bắt nạt kẻ yếu, mà nên theo đuổi lòng nhân ái.
-
历史上,许多战争都源于恃强凌弱的行为。
lishi shang,xu duo zhan zheng dou yuan yu shi qiang ling ruo de xing wei
Trong lịch sử, nhiều cuộc chiến tranh bắt nguồn từ hành động bắt nạt kẻ yếu.