悲歌慷慨 bài ca buồn, chân thành và mạnh mẽ
Explanation
形容情绪激昂地唱歌,以抒发悲壮的胸怀。通常用于描写悲壮的场景或人物,表达一种豪迈悲壮之情。
Miêu tả việc hát một bài hát với cường độ cảm xúc để thể hiện tinh thần dũng cảm và bi thảm. Thường được sử dụng để miêu tả các cảnh hoặc nhân vật bi thảm, truyền tải cảm giác vẻ vang và bi kịch.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉大将关羽镇守荆州,屡立战功,威震华夏。然而,由于内部矛盾和外部压力,关羽最终兵败麦城,被东吴杀害。关羽死后,他的忠义之名却流传千古。每当人们想起这位忠勇无双的将军,总会吟诵起一首首悲歌慷慨的诗歌,以此来纪念他那忠贞不二的品格和悲壮的牺牲。这些悲歌慷慨的诗歌,不仅表达了人们对关羽的敬仰,也反映了那个时代人们对忠义和气节的向往。
Trong thời Tam Quốc, Quan Vũ, một vị tướng quyền lực của Thục Hán, đã đạt được nhiều chiến thắng quân sự và giành được sự kính trọng to lớn. Mặc dù tài năng của ông, cuối cùng ông đã bị thất bại ở Mai Thành và bị Ngô hành quyết. Sau khi ông qua đời, di sản trung thành và dũng cảm của Quan Vũ vẫn trường tồn. Mỗi khi mọi người nhớ về vị chiến binh vô song này, họ thường hát những bài hát buồn nhưng mạnh mẽ để tưởng nhớ lòng trung thành bất khuất và cái chết bi thảm của ông. Những bài hát đầy cảm xúc này không chỉ phản ánh sự ngưỡng mộ dành cho Quan Vũ, mà còn nắm bắt được khát vọng về lòng trung thành và liêm chính của thời đại đó.
Usage
多用于描写悲壮的场景或人物,表达一种豪迈悲壮之情。
Thường được sử dụng để miêu tả các cảnh hoặc nhân vật bi thảm và thể hiện cảm giác vẻ vang và bi kịch.
Examples
-
他慷慨激昂的演讲,赢得了阵阵掌声。
ta kangkai jijang de yanjiang,yingdele zhenzhen zhangsheng.
Bài phát biểu đầy cảm xúc của anh ấy đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.
-
面对敌人的侵略,战士们悲歌慷慨,誓死保卫家园。
mian dui diren de qinlue, zhanshi men beige kangkai, shisibao wei jiayuan
Đối mặt với cuộc xâm lược của kẻ thù, các chiến sĩ đã hát một bài ca buồn nhưng hào hùng, thề sẽ bảo vệ tổ quốc đến chết