慷慨悲歌 Bài hát hào hùng và buồn bã
Explanation
形容情绪激昂地唱歌,以抒发悲壮的胸怀。通常用于描写英雄人物或悲壮场景。
Miêu tả việc hát với nhiều cảm xúc, để thể hiện cảm giác hào hùng và buồn bã. Thường được dùng để miêu tả nhân vật anh hùng hoặc cảnh tượng bi tráng.
Origin Story
话说西楚霸王项羽,乌江自刎前,面对四面楚歌,百感交集,仰天长啸,唱出一曲慷慨悲歌,歌声中饱含着对故国江山的依恋,对部下的思念,对自己命运的悲叹,以及对楚国兴亡的无奈。这首悲歌,千百年来,一直被人们传颂,成为了中国历史上一个悲壮的传奇。项羽的慷慨悲歌,不仅表达了他个人的悲壮情怀,也反映了那个时代英雄人物的共同命运:志存高远,却最终功亏一篑。这首悲歌也启示着后人,面对困境,要有勇气直面,也要有智慧去思考,才能避免重蹈覆辙。
Tương truyền rằng, Xiang Vũ, chư hầu nước Sở, trước khi tự sát tại sông Ô Giang, đã phải đối mặt với tiếng khóc than từ bốn phương tám hướng. Tràn ngập cảm xúc, ông cất lên tiếng thét dài trời và hát một bài ca hào hùng bi tráng. Bài ca thấm đượm nỗi nhớ quê hương, nỗi nhớ thuộc hạ, nỗi buồn về số phận của mình và sự bất lực trước sự sụp đổ của nước Sở. Bài ca bi tráng này được lưu truyền qua nhiều thế kỷ và trở thành một huyền thoại bi thảm trong lịch sử Trung Quốc. Bài ca hào hùng bi tráng của Xiang Vũ không chỉ thể hiện những cảm xúc bi thảm cá nhân của ông, mà còn phản ánh số phận chung của các anh hùng trong thời đại đó: họ có hoài bão lớn lao nhưng cuối cùng đều thất bại. Bài ca bi tráng này cũng nhắc nhở các thế hệ sau rằng, khi đối mặt với khó khăn, họ cần có dũng khí để đương đầu, và cũng cần có trí tuệ để suy nghĩ, để tránh lặp lại những sai lầm tương tự.
Usage
常用于描写悲壮的场景或人物,表达一种慷慨激昂、悲壮豪迈的情绪。
Thường được dùng để miêu tả cảnh tượng hoặc nhân vật bi tráng, thể hiện cảm xúc hào hùng, sôi nổi và bi tráng.
Examples
-
他慷慨悲歌,表达了他对祖国的热爱。
ta kangkai beige, biaoda le ta dui zuguo de re'ai.
Anh ấy cất lên bài hát hào hùng và buồn bã, thể hiện tình yêu của mình đối với tổ quốc.
-
面对敌人的侵略,战士们慷慨悲歌,誓死保卫家园。
miandu diren de qinlue, zhanshi men kangkai beige, shisi baowei jiayuan
Đương đầu với sự xâm lược của kẻ thù, các chiến sĩ cất lên bài hát hào hùng và buồn bã, thề sẽ bảo vệ tổ quốc đến cùng.