情深义重 tình cảm sâu sắc và lòng trung thành
Explanation
形容感情深厚,恩义重大。
mô tả tình cảm sâu sắc và lòng trung thành lớn lao.
Origin Story
话说唐朝时期,有个书生名叫李白,他与一位名叫杜甫的诗人结下了深厚的友谊。两人志同道合,诗词歌赋,相谈甚欢。后来,李白因为政治原因遭到流放,杜甫不离不弃,千里迢迢赶来探望,并竭尽全力帮助他度过难关。李白流放期间,杜甫多次写诗表达对他的思念和支持,两人情深义重,感动了许多人。他们之间的情谊,成为千古佳话,流传至今,被人们传颂至今。几百年后,人们依然记得他们的友谊,情深义重,让人感动。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường ở Trung Quốc, một tình bạn sâu sắc đã được hình thành giữa một học giả tên là Lý Bạch và một nhà thơ tên là Đỗ Phủ. Họ cùng chung chí hướng và thường dành thời gian bên nhau để trao đổi thơ ca và các tác phẩm văn chương. Sau đó, Lý Bạch bị lưu đày vì lý do chính trị. Đỗ Phủ vẫn một lòng trung thành, đã vượt đường xa đến thăm và hỗ trợ ông trong những thời điểm khó khăn. Trong suốt thời gian Lý Bạch bị lưu đày, Đỗ Phủ đã viết nhiều bài thơ để bày tỏ nỗi nhớ và sự ủng hộ của mình, tình bạn sâu sắc của họ đã chạm đến trái tim của nhiều người. Tình cảm sâu đậm giữa họ đã trở thành câu chuyện nổi tiếng, được truyền lại qua nhiều thế hệ.
Usage
多用于描写人与人之间深厚的感情或恩情。
Thường được sử dụng để mô tả tình cảm sâu sắc hoặc lòng trung thành giữa những người.
Examples
-
他与兄弟情深义重,患难与共。
ta yu xiongdi qingshenyizhong, huannan yugong
Anh ấy và người anh em của mình có tình cảm sâu đậm và lòng trung thành, cùng nhau trải qua khó khăn.
-
他们之间的友谊情深义重,令人羡慕。
tamen zhijian de youyi qingshenyizhong, lingren xianmu
Tình bạn của họ rất sâu sắc và chân thành, đáng ngưỡng mộ.