恩断义绝 恩断义绝
Explanation
恩断义绝指的是恩情和情义都断绝了,形容感情彻底破裂,多指夫妻离异,也可指朋友反目成仇。
恩断义绝 có nghĩa là lòng tốt và sự chính nghĩa đã hoàn toàn bị phá vỡ. Nó miêu tả sự rạn nứt hoàn toàn về tình cảm, chủ yếu đề cập đến việc ly hôn của các cặp vợ chồng, nhưng cũng có thể đề cập đến việc bạn bè trở thành kẻ thù.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个书生名叫李玉,与一位美丽的女子赵兰相爱,二人情投意合,羡煞旁人。婚后,二人恩爱有加,琴瑟和谐。然而,好景不长,李玉科考屡屡不中,心中焦虑烦躁,经常对赵兰发脾气。赵兰温柔体贴,总是耐心开导他。但时间久了,李玉的坏脾气越来越严重,对赵兰也越来越不耐烦,甚至对她恶语相向。赵兰心灰意冷,最终决定离开李玉。两人曾经海誓山盟,如今却恩断义绝,令人唏嘘不已。
Truyện kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà nho tên là Lý Ngọc yêu một người phụ nữ xinh đẹp tên Triệu Lan. Hai người rất yêu nhau, và mọi người đều ghen tị với tình yêu của họ. Sau khi kết hôn, họ rất yêu thương nhau và sống một cuộc sống hạnh phúc. Tuy nhiên, hạnh phúc của họ không kéo dài được lâu. Lý Ngọc liên tục thi trượt các kỳ thi tuyển chọn quan lại, điều này khiến anh ta lo lắng và cáu kỉnh. Anh ta thường nổi giận với Triệu Lan. Triệu Lan dịu dàng và chu đáo, và cô ấy luôn kiên nhẫn an ủi anh ta. Tuy nhiên, theo thời gian, tính khí nóng nảy của Lý Ngọc ngày càng trở nên tồi tệ hơn, và anh ta ngày càng thiếu kiên nhẫn với Triệu Lan. Anh ta thậm chí còn nói những lời cay nghiệt với cô ấy. Trái tim Triệu Lan nguội lạnh, và cuối cùng cô ấy quyết định rời bỏ Lý Ngọc. Mối liên kết không thể phá vỡ của họ đã bị tan vỡ, khiến mọi người đều thở dài tiếc nuối.
Usage
恩断义绝通常用于形容感情彻底破裂,多用于夫妻、情侣或朋友之间。
恩断义绝 thường được dùng để mô tả sự rạn nứt hoàn toàn của một mối quan hệ, chủ yếu được sử dụng giữa các cặp vợ chồng hoặc bạn bè.
Examples
-
他俩因为一点小事就恩断义绝了。
tā liǎ yīnwèi yīdiǎn xiǎoshì jiù ēn duàn yì juéle
Họ đã chấm dứt mối quan hệ vì một chuyện nhỏ.
-
他们曾经是最好的朋友,如今却恩断义绝。
tāmen céngjīng shì zuì hǎo de péngyou, rújīn què ēn duàn yì jué
Họ từng là bạn thân, nhưng giờ đây quan hệ của họ đã hoàn toàn rạn nứt