情真意切 qingzhenyiqie tình cảm chân thành và sâu sắc

Explanation

形容感情真挚恳切。

Miêu tả những cảm xúc chân thành và sâu sắc.

Origin Story

从前,有一个善良的樵夫,他独自住在深山老林里。有一天,他进山砍柴,在路上遇到一位衣衫褴褛的老人,老人看起来又饿又冷。樵夫看到老人可怜,便把自己仅剩的一点干粮和水都给了老人。老人吃饱喝足后,告诉樵夫,他其实是一位隐居的仙人,为了感谢樵夫的善心,他决定传授樵夫一项绝技。老人情真意切地教导樵夫各种武功招式和医术,樵夫也认真学习,最终成为了一代名医。樵夫把老人的教导铭记于心,用自己所学去帮助更多的人,他的一生都充满着真情和爱心,他用自己的实际行动,诠释了“情真意切”的含义,为后世留下了美好的传说。

congqian, you yige shanyang de qiaofu, ta duzi zhu zai shenshan laolin li. you yitian, ta jinshan kan chai, zai lushang yudao yiwai lunlv de laoren, laoren kan qilai you e you leng. qiaofu kan dao laoren kelian, bian ba zijisheng de yidian ganliang he shui dou geile laoren. laoren chibao hezu hou, gaosu qiaofu, ta qishi shi yiwai de xianren, wei le ganxie qiaofu de shanxin, ta jueding chanshou qiaofu yixiang jueji. laoren qingzhenyiqie de jiaodao qiaofu ge zhong wugong zhaoshi he yishu, qiaofu ye renzhen xuexi, zhongyu chengweile yidai mingyi. qiaofu ba laoren de jiaodao mingjiyu xin, yong zijisuoxue qu bangzhu geng duo de ren, ta de yisheng dou chongman zhe zhenqing he aixing, ta yong zijide shiji xingdong, qianshi le “qingzhenyiqie” de hanyih, wei houshi liu xia le meiliao de chuanshuo

Ngày xửa ngày xưa, có một người tiều phu tốt bụng sống một mình trong một khu rừng sâu. Một ngày nọ, khi đang đốn củi, ông gặp một ông lão mặc quần áo rách rưới, trông đói và lạnh. Thấy vậy, người tiều phu đã cho ông lão phần thức ăn và nước cuối cùng của mình. Sau khi ăn no, ông lão nói với người tiều phu rằng ông ấy thực chất là một vị tiên ẩn dật. Để bày tỏ lòng biết ơn trước lòng tốt của người tiều phu, ông quyết định dạy cho người tiều phu một kỹ năng đặc biệt. Vị tiên ấy đã tận tình dạy người tiều phu các thế võ và kỹ năng y thuật. Người tiều phu chăm chỉ học tập và cuối cùng trở thành một bác sĩ nổi tiếng. Người tiều phu luôn trân trọng những lời dạy bảo của vị tiên và dùng kiến thức của mình để giúp đỡ nhiều người hơn. Cuộc đời ông tràn ngập tình yêu thương và lòng trắc ẩn, minh chứng cho ý nghĩa của sự chân thành và tình cảm sâu sắc.

Usage

形容感情真挚恳切,多用于书面语。

xingrong ganqing zhenzhi kenqie, duo yongyu shumianyu.

Miêu tả những cảm xúc chân thành và sâu sắc, chủ yếu được sử dụng trong văn viết.

Examples

  • 他说话情真意切,令人感动。

    ta shuohua qingzhenyiqie,ling ren gandong.

    Lời nói của anh ấy chân thành và cảm động.

  • 这封信写得情真意切,字里行间都流露出对家人的思念。

    zhefeng xin xie de qingzhenyiqie,zilixingjian dou liuchulu dui jiarendesi nian

    Bức thư này được viết với tất cả sự chân thành, mỗi từ đều thể hiện nỗi nhớ nhà của anh ấy.