意味深长 sâu sắc
Explanation
意思含蓄深远,耐人寻味。
Ý nghĩa hàm ý sâu xa, gợi nhiều suy ngẫm.
Origin Story
一位老禅师,他的一言一行都意味深长。有一天,一个年轻人来到寺庙向他请教人生的意义。老禅师没有直接回答,而是带他来到一片竹林,指着竹子说:"你看这竹子,看似平凡,却蕴含着强大的生命力,能经历风雨,依然挺拔。人生亦是如此,看似平淡,却有无限可能。"年轻人若有所思,顿悟人生的意义不在于追求轰轰烈烈,而在于细水长流的坚持和内心的平静。老禅师又带他来到一处山崖,指着远方连绵起伏的山峦,说:"你看这山,看似静止,却在不断地变化,日出日落,四季更替,都是一种变化。人生也一样,总是在变化中前行。" 年轻人更加明白了,人生充满了挑战,也充满了无限的希望。
Một vị sư già Thiền tông, lời nói và hành động của ông đều hàm ý sâu xa. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ đến chùa để hỏi ông về ý nghĩa của cuộc sống. Vị sư Thiền không trả lời trực tiếp, mà dẫn chàng trai đến một khu rừng tre và chỉ vào cây tre, nói rằng: “Hãy nhìn cây tre này, trông có vẻ bình thường, nhưng nó chứa đựng một sức sống mãnh liệt, có thể chịu đựng gió bão, vẫn đứng thẳng. Cuộc sống cũng vậy, trông có vẻ bình thường, nhưng lại chứa đựng vô vàn khả năng.” Chàng trai suy ngẫm, nhận ra rằng ý nghĩa của cuộc sống không phải là theo đuổi những điều lớn lao và hoành tráng, mà là sự kiên trì và bình yên nội tâm của một dòng chảy chậm rãi và ổn định. Vị sư Thiền sau đó dẫn chàng trai đến một vách đá và chỉ vào những ngọn núi trùng điệp xa xa, nói rằng: “Hãy nhìn những ngọn núi này, trông có vẻ tĩnh lặng, nhưng chúng luôn luôn biến đổi, bình minh và hoàng hôn, sự thay đổi của mùa, tất cả đều là sự biến đổi. Cuộc sống cũng vậy, luôn luôn tiến về phía trước trong sự biến đổi.” Chàng trai càng hiểu rõ hơn rằng cuộc sống đầy rẫy những thách thức, nhưng cũng tràn đầy hi vọng.
Usage
形容意思含蓄深远,耐人寻味。常用于评价作品、言论等。
Được dùng để miêu tả ý nghĩa hàm ý sâu xa, gợi nhiều suy ngẫm. Thường được dùng để đánh giá tác phẩm hoặc lời nhận xét.
Examples
-
他的话意味深长,耐人寻味。
tā de huà yìwèi shēncháng, nàirén xúnwèi
Lời nói của ông sâu sắc và gợi nhiều suy nghĩ.
-
这幅画意味深长,蕴含着深刻的哲理。
zhè fú huà yìwèi shēncháng, yùnhánzhe shēnkè de zhé lǐ
Bức tranh này sâu sắc và hàm chứa triết lý thâm thúy.
-
这首诗意味深长,让人回味无穷。
zhè shǒu shī yìwèi shēncháng, ràng rén huíwèi wúqióng
Bài thơ này sâu sắc và gây ấn tượng mạnh.