意想不到 yì xiǎng bù dào bất ngờ

Explanation

指没有预料到;出乎意料。

Có nghĩa là bất ngờ; đáng ngạc nhiên

Origin Story

小明参加了一场重要的演讲比赛。他精心准备了很久,但心里还是有些忐忑不安。比赛当天,小明发挥出色,演讲内容精彩,表达流畅,赢得了评委的一致好评。然而,最终结果却出乎所有人的意料,小明获得了冠军!他赛后激动不已,完全没想到自己能够取得如此优异的成绩。这真是意想不到的惊喜!

xiaoming canjia le yichang zhongyaode yǎnjiǎn bǐsài. ta jingxin zhǔnbèi le hěnjiǔ, dàn xīnlǐ háishì yǒuxiē tǎntè bù'ān. bǐsài dāngtiān, xiaoming fāhuī chūsè, yǎnjiǎn nèiróng jīngcǎi, biǎodá liúlàng, yíngdéle píngwěi de yīzhì hǎopíng. rán'ér, zuìzhōng jiéguǒ què chūhū suǒyǒu rén de yìliào, xiaoming huòdéle guànjūn!ta sài hòu jīdòng bù yǐ, wánquán méi xiǎngdào zìjǐ nénggòu qǔdé rúcǐ yōuyì de chéngjī. zhè zhēn shì yì xiǎng bù dào de jīngxī!

Minh tham gia một cuộc thi hùng biện quan trọng. Anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng trong một thời gian dài, nhưng vẫn còn hơi lo lắng. Vào ngày thi, Minh đã thể hiện xuất sắc, nội dung bài nói chuyện của anh ấy rất tuyệt vời, cách diễn đạt lưu loát, và anh ấy đã nhận được sự tán thưởng nhất trí từ ban giám khảo. Tuy nhiên, kết quả cuối cùng đã vượt ngoài mong đợi của mọi người; Minh đã giành chức vô địch! Anh ấy vô cùng phấn khích sau cuộc thi và không bao giờ ngờ rằng mình lại có thể đạt được kết quả xuất sắc như vậy. Đây thực sự là một bất ngờ ngoài sức tưởng tượng!

Usage

主要用作宾语、定语;形容事物出乎意料

zhǔyào yòng zuò bīnyǔ, dìngyǔ;xíngróng shìwù chūhū yìliào

Chủ yếu được sử dụng làm tân ngữ và tính từ; miêu tả những điều bất ngờ

Examples

  • 这次考试的结果真是意想不到,我居然考了第一名!

    zheci kaoshi de jieguo zhen shi yixiangbudao, wo ju ran kao le di yiming!

    Kết quả kỳ thi này thực sự bất ngờ, tôi đã đạt được vị trí thứ nhất!