感情用事 hành động theo cảm xúc
Explanation
感情用事指的是根据个人情感而不是理性或客观标准来处理事情。
Hành động theo cảm xúc có nghĩa là giải quyết vấn đề dựa trên cảm xúc cá nhân thay vì các tiêu chuẩn hợp lý hoặc khách quan.
Origin Story
从前,有个名叫阿哲的年轻人,他性格冲动,容易感情用事。一次,他和朋友因为一点小事发生争执,阿哲怒火中烧,不顾朋友解释,直接和朋友翻脸,结果失去了一个重要的朋友。后来,他反思自己的行为,意识到感情用事带来的后果有多么严重。从那以后,阿哲开始学习控制自己的情绪,努力做到冷静处理事情,不再感情用事。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là A Zhe, người có tính cách bốc đồng và dễ dàng hành động theo cảm xúc. Một lần, anh ta cãi nhau với bạn mình vì một chuyện nhỏ nhặt. A Zhe nổi giận và, phớt lờ lời giải thích của bạn mình, đã cãi nhau thẳng thừng với cậu ấy, dẫn đến việc mất đi một người bạn quan trọng. Sau đó, anh ta suy ngẫm lại hành động của mình và nhận ra hậu quả nghiêm trọng của việc hành động theo cảm xúc. Từ đó, A Zhe bắt đầu học cách kiểm soát cảm xúc của mình và cố gắng xử lý mọi việc một cách bình tĩnh, không còn hành động bốc đồng nữa.
Usage
通常作谓语、定语;指由于感情冲动而处理事情。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; ám chỉ việc xử lý vấn đề do bị thúc đẩy bởi cảm xúc.
Examples
-
他做事总是感情用事,结果总是坏事一桩。
ta zuòshì zǒngshì gǎnqíng yòngshì, jiéguǒ zǒngshì huàishì yī zhuāng.
Anh ta luôn hành động theo cảm xúc, và kết quả luôn tồi tệ.
-
这次的决策不能感情用事,要充分考虑各种因素。
zhè cì de juécè bù néng gǎnqíng yòngshì, yào chōngfèn kǎolǜ gè zhǒng yīnsù.
Quyết định lần này không được để cảm xúc chi phối, cần phải xem xét đầy đủ các yếu tố khác nhau.