戎马倥偬 Rong Ma Kong Zong
Explanation
形容军务繁忙,事情非常多,时间紧迫。
Miêu tả sự bận rộn và áp lực của công việc quân sự.
Origin Story
话说唐朝名将李靖,一生戎马倥偬,为大唐王朝的开疆拓土立下了汗马功劳。他年轻时便展现出卓越的军事才能,屡立战功,深受皇帝器重。征战沙场,他总是身先士卒,冲锋陷阵,指挥若定,将士们都敬佩他的英勇和睿智。有一次,突厥大军来犯,李靖临危不乱,巧妙地利用地形,设计了一个计策,以少胜多,大败突厥。然而,军营生活并非只有金戈铁马,李靖也十分注重军队的训练和后勤保障,他深知军队强盛的根本在于士兵的训练和充足的补给。在征战的间隙,他常常亲临军营,检查士兵的训练,了解士兵的生活情况。他关心士兵的衣食住行,鼓励士兵积极学习文化知识,提高士兵的素质。李靖的戎马倥偬并不仅仅体现在战场上,也体现在他为军队建设所做的努力上,正因为他的努力和付出,才使得唐军所向披靡。
Người ta nói rằng Lý Tĩnh, một vị tướng nổi tiếng của nhà Đường, đã dành cả cuộc đời mình cho công việc quân sự và đóng góp rất lớn vào sự mở rộng của nhà Đường. Ngay từ nhỏ, ông đã thể hiện tài năng quân sự xuất chúng, nhiều lần giành chiến thắng và được hoàng đế rất trọng dụng. Trên chiến trường, ông luôn dẫn đầu, tham gia vào các trận đánh, và mệnh lệnh của ông rất chính xác, khiến các binh sĩ phải ngưỡng mộ lòng dũng cảm và trí tuệ của ông. Có một lần, khi quân đội Thổ Nhĩ Kỳ tấn công, Lý Tĩnh vẫn giữ bình tĩnh dưới áp lực, khéo léo sử dụng địa hình để thiết kế một chiến lược cho phép ông đánh bại kẻ thù với số lượng quân ít hơn. Tuy nhiên, cuộc sống trong doanh trại quân sự không chỉ là chiến đấu; Lý Tĩnh cũng rất chú trọng đến việc huấn luyện quân đội và hậu cần. Ông hiểu rằng sức mạnh của quân đội phụ thuộc vào huấn luyện binh sĩ và cung cấp đầy đủ. Trong những khoảng thời gian giữa các trận đánh, ông thường đích thân đến doanh trại, kiểm tra việc huấn luyện binh sĩ và điều kiện sống của họ. Ông quan tâm đến quần áo, thức ăn, chỗ ở và phương tiện đi lại của họ, khuyến khích binh sĩ tích cực học tập kiến thức văn hóa, và nâng cao chất lượng tổng thể của binh sĩ. Cuộc sống quân sự bận rộn của Lý Tĩnh không chỉ phản ánh trên chiến trường mà còn trong những nỗ lực của ông cho việc xây dựng quân đội, và đó chính là sự nỗ lực và tận tụy của ông đã làm cho quân đội nhà Đường trở nên bất khả chiến bại.
Usage
常用来形容军务繁忙,或比喻工作繁忙、时间紧迫。
Thường được dùng để miêu tả sự bận rộn của công việc quân sự, hoặc để miêu tả công việc bận rộn và thời hạn khẩn cấp.
Examples
-
将军戎马倥偬,难得清闲。
jiangjun rongmakongzong, nande qingxian
Vị tướng bận rộn với công việc quân sự, hiếm khi có thời gian rảnh.
-
建国初期,百废待兴,领导们个个戎马倥偬。
jianguo chuqi, baifei daixing, lingdaomen gege rongmakongzong
Những ngày đầu thành lập đất nước, tất cả các nhà lãnh đạo đều rất bận rộn