手不停挥 tay không ngừng chuyển động
Explanation
形容不停顿地挥笔写字,多用于描写人写作时的专注和勤奋。
Miêu tả việc viết liên tục không ngừng nghỉ; thường được dùng để miêu tả sự tập trung và cần cù của một người khi viết.
Origin Story
唐朝诗人李白,才华横溢,诗作传世。一日,他受邀参加一场盛大的宴会。席间,宾客们纷纷夸赞他的诗才,并请求他即兴创作一首诗歌。李白欣然答应,他左手扶着酒杯,右手执笔,在洁白的宣纸上,手不停挥,仿佛有源源不断的灵感涌现。他笔走龙蛇,字迹洒脱飘逸,不多时,一首气势磅礴、意境深远的诗篇便呈现在众人眼前。宾客们无不惊叹他的才华,赞不绝口。李白手不停挥,不仅展现了他高超的诗歌创作能力,也体现了他对诗歌创作的热情和投入。
Nhà thơ đời Đường Lý Bạch, tài năng và sung mãn, có lần tham dự một buổi tiệc lớn. Khách khứa hết lời khen ngợi ông và yêu cầu ông sáng tác một bài thơ ứng khẩu. Lý Bạch vui vẻ nhận lời, tay trái cầm chén rượu, tay phải cầm bút. Trên tờ giấy dó trắng, tay ông không ngừng chuyển động, dường như nguồn cảm hứng vô tận tuôn chảy. Những nét bút của ông nhanh nhẹn và thanh thoát, chẳng mấy chốc một bài thơ hùng tráng và cảm động đã ra đời. Khách khứa kinh ngạc trước tài năng của ông và hết lời tán dương. Bàn tay không mệt mỏi của Lý Bạch không chỉ thể hiện sự tài hoa của ông mà còn cho thấy niềm đam mê và sự tận tụy của ông đối với thơ ca.
Usage
多用于描写人写作时的场景,表示写作速度快,连续不断。
Thường được sử dụng để miêu tả cảnh người nào đó đang viết, thể hiện tốc độ và sự liên tục của việc viết.
Examples
-
他伏案疾书,手不停挥,一篇长文很快便完成了。
tā fú'àn jíshū, shǒu bù tíng huī, yī piān chángwén hěn kuài biàn wánchéng le.
Anh ta cúi xuống bàn viết rất nhanh, tay không ngừng cử động, và một bài báo dài rất nhanh đã được hoàn thành.
-
为了赶稿,他手不停挥,写到深夜才休息。
wèile gǎn gǎo, tā shǒu bù tíng huī, xiě dào shēnyè cái xiūxi
Để kịp hạn chót, anh ta viết liên tục đến tận khuya.