打家劫舍 Cướp bóc và tàn phá
Explanation
指成帮结伙到人家里抢夺财物。
Chỉ đến một nhóm người đột nhập vào nhà và lấy cắp tài sản.
Origin Story
话说北宋年间,黄河泛滥,一片汪洋,许多村庄被洪水淹没,百姓流离失所。这时,一伙土匪趁乱打家劫舍,他们身穿破烂的衣衫,脸上抹着黑炭,如同地狱里的恶鬼一般,见人就抢,见财就夺。他们不仅抢夺财物,还残害百姓,许多无辜的村民惨遭毒手。一时间,民不聊生,怨声载道。后来,朝廷派兵剿匪,才平息了这场灾难。
Trong thời nhà Tống, sông Hoàng Hà vỡ đê gây ra sự tàn phá và di dời rộng khắp. Một nhóm cướp đã lợi dụng tình trạng hỗn loạn để cướp bóc các làng mạc. Chúng mặc quần áo rách rưới, mặt mũi đen nhẻm vì bụi than, trông như những con quỷ địa ngục, cướp bóc và tàn phá không thương tiếc. Chúng không chỉ cướp của mà còn tàn sát dã man những người dân làng vô tội. Một thời gian dài, người dân chịu đựng sự đau khổ, những lời phàn nàn của họ vang vọng khắp nơi. Cuối cùng, triều đình đã cử quân đội đi dẹp loạn và lập lại trật tự.
Usage
主要用于描述强盗抢劫的行为。
Chủ yếu được dùng để mô tả hành vi của bọn cướp.
Examples
-
那伙强盗打家劫舍,无恶不作。
nà huǒ qiángdào dǎ jiā jié shè, wú è bù zuò
Bọn cướp đó cướp bóc và tàn phá, làm đủ thứ ác.
-
他们竟然打家劫舍,抢走了村民所有的粮食。
tāmen jìngrán dǎ jiā jié shè, qiǎng zǒu le cūnmín suǒyǒu de liángshi
Chúng thực sự đã cướp bóc và tàn phá, lấy đi tất cả lương thực của dân làng.