打退堂鼓 rút lui
Explanation
比喻在事情进行到中途时,由于害怕困难或遇到挫折而退缩。
Đây là một phép ẩn dụ chỉ việc rút lui giữa chừng vì sợ khó khăn hoặc thất bại.
Origin Story
话说很久以前,有一个年轻的将军,奉命率领军队去攻打敌人的一个坚固城池。起初,战事进展顺利,将军的军队势如破竹,节节胜利。但当军队攻到城下的时候,却遇到了强烈的抵抗。敌人城墙高耸,工事坚固,士兵们伤亡惨重。将军看到士兵们士气低落,也开始犹豫起来。这时,军师走过来劝将军说:“将军,我们已经取得了这么大的胜利,如果在这个时候打退堂鼓,岂不是前功尽弃?我们一定要坚持下去,才能最终取得胜利!”将军听后,深思熟虑,终于下定决心,鼓舞士气,继续进攻。经过一番激烈的战斗,军队最终攻破了敌人的城池,取得了全面的胜利。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị tướng trẻ được lệnh dẫn quân tấn công một thành trì vững chắc của quân địch. Ban đầu, cuộc chiến diễn ra thuận lợi. Quân đội của vị tướng bất khả chiến bại và liên tiếp giành thắng lợi. Nhưng khi quân đội tiến đến chân thành, họ đã gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ. Thành quách của quân địch cao chót vót, công sự kiên cố, binh lính thương vong nặng nề. Vị tướng thấy tinh thần của binh sĩ sa sút và bắt đầu do dự. Lúc này, quân sư tiến đến và nói: “Tướng quân, chúng ta đã giành được nhiều thắng lợi. Nếu lúc này mà rút lui, thì công sức trước đó sẽ đổ sông đổ biển hết. Chúng ta phải kiên trì, mới có thể giành được thắng lợi cuối cùng!” Sau khi suy nghĩ kỹ, vị tướng quyết tâm khích lệ tinh thần binh sĩ và tiếp tục tấn công. Sau một trận chiến ác liệt, quân đội cuối cùng cũng phá vỡ thành trì của quân địch và giành được thắng lợi hoàn toàn.
Usage
用作宾语、定语;比喻做事中途退缩。
Được dùng làm tân ngữ và định ngữ; nói bóng gió về việc bỏ cuộc giữa chừng.
Examples
-
他本想参加比赛,却在关键时刻打退堂鼓,令人惋惜。
ta ben xiang can jia bisa, que zai guan jian shi ke da tui tang gu, ling ren wan xi.
Anh ta vốn muốn tham gia cuộc thi, nhưng lại rút lui vào thời khắc quan trọng, thật đáng tiếc.
-
创业初期,很多人都会遇到挫折,但不能因此打退堂鼓,要坚持下去。
chuang ye chu qi, hen duo ren dou hui yu dao cuo zhe, dan bu neng yin ci da tui tang gu, yao jian chi xia qu
Trong giai đoạn khởi nghiệp, nhiều người sẽ gặp phải khó khăn, nhưng không vì thế mà nản lòng, hãy kiên trì.