执法如山 Thực thi pháp luật nghiêm minh như núi
Explanation
形容执法严明,像山一样坚定不可动摇。
Miêu tả việc thực thi pháp luật nghiêm minh, vững chắc như núi đá.
Origin Story
话说大宋年间,京城郊外有一位年轻的县令,名叫李知府。他刚正不阿,执法如山,深受百姓爱戴。一日,县衙门接到了一个棘手的案子:富商赵员外家的独子赵公子,因醉酒斗殴致人重伤。赵员外权势熏天,百般阻挠,试图以钱财收买李知府,但李知府却凛然不惧,秉公执法,依法判处赵公子入狱。赵员外气急败坏,多次上告,甚至扬言要将李知府罢官,李知府却始终不为所动,坚持公正执法。最终,赵公子受到了应有的惩罚,李知府的公正廉洁也得到了百姓的赞扬,他的行为如同大山一样,坚不可摧。
Ngày xửa ngày xưa, dưới triều đại nhà Tống, ngoài kinh thành có một vị quan huyện trẻ tuổi tên là Lý Chí Phủ. Ông nổi tiếng với sự chính trực và nghiêm túc chấp hành pháp luật. Một ngày nọ, một vụ án khó giải quyết được đưa ra trước tòa: con trai của một thương gia giàu có, Triệu Công Tử, đã đánh người trọng thương khi say rượu. Thương gia giàu có Triệu tìm cách hối lộ Lý Chí Phủ, nhưng ông đã từ chối và kết án Triệu Công Tử vào tù. Triệu tìm cách bãi chức Lý Chí Phủ, nhưng Lý Chí Phủ vẫn kiên định. Cuối cùng, Triệu Công Tử bị trừng phạt, và Lý Chí Phủ được người dân ca ngợi vì sự công minh của ông.
Usage
用于形容执法严明,公正无私。
Được dùng để miêu tả việc thực thi pháp luật nghiêm minh và công bằng.
Examples
-
他执法如山,不畏强权。
ta zhifa rusan,bu wei qiangquan.
Ông ta thi hành pháp luật nghiêm minh, không sợ quyền lực.
-
法官执法如山,秉公办理案件。
fanguan zhifa rusan,binggong banli anjian
Quan tòa thi hành pháp luật công bằng và xử lý vụ án một cách khách quan.