扬幡招魂 yang fan zhao hun giương cờ gọi hồn

Explanation

比喻宣扬或企图恢复已经死亡的旧事物。

Một phép ẩn dụ để chỉ việc tuyên truyền hoặc cố gắng hồi sinh lại điều gì đó đã chết.

Origin Story

话说东汉末年,群雄逐鹿,天下大乱。一位自诩为忠义之士的黄巾军余孽,名叫张角,他深怀着对昔日辉煌的幻想,四处招摇撞骗,妄图恢复黄巾起义的旧梦。他四处张贴布告,宣称要重振黄巾军,推翻朝廷,还天下一个太平盛世。他模仿黄巾军当年的作法,身着黄巾装束,佩戴黄巾军标志,甚至还效仿当年张角的举动,在各地扬幡招魂,企图招来死去黄巾军的魂灵,为其壮大实力。然而,时过境迁,人们早已不买他的账。张角的举动反而引起了官府的注意,他很快就被官兵逮捕,梦想就此破灭。这个故事就如同“扬幡招魂”,空有其表,徒劳无功。

huashuo donghan mowan, qunxiong zhulu, tianxia daluan. yi wei zi xu wei zhongyi zhi shi de huangjin jun yuniye, ming jiao zhangjiao, ta shen huai zhe dui xi ri huiguang de huanxiang, sichu zhaoyang zhuangpian, wangtu huifu huangjin qiyi de jiumeng. ta sichu zhangtie bugao, xuancheng yao chongzhen huangjin jun, tuifan chao ting, hai tianxia yige taiping shengshi. ta momfang huangjin jun dangnian de zuofa, shenzhuang huangjin zhuangshu, peidai huangjin jun biaozhi, shen zhi hai xiaofang dangnian zhangjiao de jindu, zai ge di yangfanzhaohun, qitu zhaolai siqu huangjin jun de hunling, wei qi zhuangda shili. raner, shi guo jingqian, renmen zaoyou bu mai ta de zhang. zhangjiao de jindu fan'er yinqile guanfu de zhuyi, ta hen kuai jiu bei guanbing da bu, mengxiang jiuci pomei. zhege gushi jiu rutong "yangfanzhaohun", kong you qi biao, tulaowugong.

Vào cuối thời nhà Hán Đông, khi đất nước rơi vào hỗn loạn, một phần tàn dư của quân khởi nghĩa Khăn Vàng, tên là Trương Giác, đã lang thang khắp nơi, bám víu vào mộng tưởng về một quá khứ huy hoàng. Hắn ta đưa ra nhiều tuyên bố, tìm cách khôi phục lại giấc mơ của quân Khăn Vàng về một xã hội thái bình. Hắn ta thậm chí còn bắt chước các nghi lễ của quân Khăn Vàng, mặc quân phục, và thậm chí còn thực hiện các nghi thức cũ, cố gắng hồi sinh linh hồn của quân Khăn Vàng đã ngã xuống. Nhưng thời thế đã thay đổi, và những hành động của hắn ta thật ngu ngốc và chỉ làm cho chính quyền chú ý; chẳng bao lâu sau hắn ta bị bắt và giấc mơ của hắn ta tan biến. Câu chuyện của hắn ta giống như thành ngữ “giương cờ gọi hồn” - trống rỗng về ý nghĩa, và là một nỗ lực vô ích.

Usage

多用于贬义,形容试图恢复已经过时或行不通的事物。

duo yu bianyi, xingrong shi tu huifu yijing guoshi huo xingbu tong de shuwu

Thường được dùng với nghĩa tiêu cực, để miêu tả việc cố gắng khôi phục lại thứ gì đó đã lỗi thời hoặc không khả thi.

Examples

  • 他试图复辟旧制度,简直是扬幡招魂!

    ta shi tu fu pi jiuzhidu, jianzhi shi yangfanzhaohun!

    Việc ông ta tìm cách khôi phục lại chế độ cũ đơn thuần chỉ là một nỗ lực vô ích.

  • 这种做法无异于扬幡招魂,徒劳无功。

    zhe zhong zuofa wu yi yu yangfanzhaohun, tulaowugong

    Cách làm này chẳng khác gì một nỗ lực vô ích, không thu được gì cả