投石问路 thử thăm dò
Explanation
比喻谨慎小心地试探情况。
Một ẩn dụ chỉ việc thăm dò tình hình một cách thận trọng và kín đáo.
Origin Story
传说很久以前,在一个古老的王国里,有一支探险队要前往一个未知的危险森林。为了安全起见,队伍的首领决定先派一个侦察兵去森林边缘探路。侦察兵手里拿着一袋石头,每走一段路程,就随意地向树林中扔一块石头,仔细聆听树林中的动静,以此判断森林中是否潜伏着危险。侦察兵谨慎地前进,不停地投石问路,终于摸清了森林外围的情况,然后将信息反馈给队伍首领。队伍首领根据侦察兵的情报,制定了安全周密的行动计划,成功穿越了危险的森林,最终完成了探险任务,获得了丰厚的宝藏。
Truyền thuyết kể rằng từ rất lâu về trước, trong một vương quốc cổ đại, một đội thám hiểm sắp sửa tiến vào một khu rừng nguy hiểm chưa được biết đến. Vì lý do an toàn, người đứng đầu đội quyết định trước tiên cử một người trinh sát đến rìa rừng để thăm dò đường đi. Người trinh sát có một túi đá, và mỗi khi đi được một quãng đường nhất định, anh ta lại ném một hòn đá ngẫu nhiên vào trong rừng, lắng nghe kỹ các âm thanh trong rừng để đánh giá xem có mối nguy hiểm nào đang rình rập trong rừng hay không. Người trinh sát tiến lên thận trọng, liên tục thử nước, và cuối cùng đã nắm được tình hình ở vùng ngoại vi của khu rừng. Sau đó, anh ta phản hồi thông tin cho người chỉ huy đội. Người chỉ huy đội, dựa trên thông tin tình báo của người trinh sát, đã xây dựng một kế hoạch hành động an toàn và chi tiết, thành công vượt qua khu rừng nguy hiểm, cuối cùng hoàn thành nhiệm vụ thám hiểm và thu được một kho báu khổng lồ.
Usage
用作谓语、定语;指试探、探测
Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; ám chỉ việc thăm dò và khám phá
Examples
-
他们决定先投石问路,看看对方的反应再做决定。
tāmen juédìng xiān tóu shí wèn lù, kànkan duìfāng de fǎnyìng zài zuò juédìng
Họ quyết định thăm dò trước, xem phản ứng của đối thủ trước khi quyết định.
-
公司在推出新产品前,先进行市场调研,这是一种投石问路的策略。
gōngsī zài tuīchū xīn chǎnpǐn qián, xiān jìnxíng shìchǎng diaoyán, zhè shì yī zhǒng tóu shí wèn lù de cèlüè
Trước khi tung ra sản phẩm mới, công ty tiến hành nghiên cứu thị trường; đây là chiến lược "thử thăm dò".