抖擞精神 dǒu sǒu jīng shén lấy lại tinh thần

Explanation

形容振作精神,充满活力。

Miêu tả một người tràn đầy năng lượng và tinh thần.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,在经历了仕途失意和漂泊流离的生活后,身心俱疲。一日,他来到一处风景秀丽的山谷,面对着奔腾的河流和葱郁的树木,心中百感交集。这时,他想起自己年少时胸怀大志,渴望建功立业的豪情壮志,不禁感慨万千。他想起了自己曾经创作的那些气势磅礴的诗篇,那些诗句如同火焰一般,燃烧着他的激情和理想。他深吸一口气,感受着山间的清风拂过脸庞,一股力量涌上心头。他站起身来,挺直腰杆,眼神中充满了坚定和自信。他终于抖擞精神,决定重新开始,继续追求自己的诗歌梦想,用自己的笔墨去描绘这个壮丽的世界。

huàshuō tángcháo shíqī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shīrén, zài jīnglì le shìtú shīyì hé piāobó liúlí de shēnghuò hòu, shēnshēn jùpí. yī rì, tā lái dào yī chù fēngjǐng xiùlì de shāngǔ, miànduì zhe bēnténg de héliú hé cōngyù de shù mù, xīnzhōng bǎigǎn jiāojí. zhè shí, tā xiǎng qǐ zìjǐ nián shào shí xiōnghuái dàzhì, kěwàng jiàngōng lìyè de háoqíng zhuàngzhì, bù jīn gǎnkǎi wànqiān. tā xiǎng qǐ le zìjǐ céngjīng chuàngzuò de nàxiē qìshì bàngbó de shīpiān, nàxiē shījù rútóng huǒyàn yībān, rán shāo zhe tā de jīqíng hé lǐxiǎng. tā shēn xī yī kǒuqì, gǎnshòu zhe shāng jiān de qīngfēng fú guò liǎnpáng, yī gǔ lìliang yǒng shàng xīntóu. tā zhàn qǐ shēnlái, tǐng zhí yāogǎn, yǎnshén zhōng chōngmǎn le jiāndìng hé zìxìn. tā zhōngyú dǒu sǒu jīngshén, juédìng chóngxīn kāishǐ, jìxù zhuīqiú zìjǐ de shīgē mèngxiǎng, yòng zìjǐ de bǐmò qù miáohuì zhège zhuànglì de shìjiè.

Người ta kể rằng ở Trung Quốc cổ đại, trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Sau khi trải qua những thất vọng trong sự nghiệp quan chức và cuộc sống phiêu bạt, ông cảm thấy kiệt sức về thể chất và tinh thần. Một ngày nọ, ông đến một thung lũng xinh đẹp, trước mặt ông là dòng sông cuồn cuộn và những cây cối xanh tốt, trái tim ông tràn ngập những cảm xúc hỗn tạp. Lúc này, ông nhớ lại những tham vọng thời trẻ và khát vọng thành công. Ông nhớ lại những bài thơ tuyệt vời của mình, những lời lẽ đó cháy bỏng với niềm đam mê và lý tưởng của ông. Ông hít một hơi thật sâu, cảm nhận làn gió núi trên khuôn mặt, và sức mạnh trào dâng trong ông. Ông đứng dậy, thẳng lưng, và sự tự tin tỏa sáng trong mắt ông. Cuối cùng, ông lấy lại tinh thần, quyết định bắt đầu lại, tiếp tục theo đuổi giấc mơ thơ ca của mình, và sử dụng ngòi bút để miêu tả thế giới tuyệt vời này.

Usage

用于描写人振作精神的状态。

yòng yú miáoxiě rén zhènzuò jīngshén de zhuàngtài

Được sử dụng để mô tả trạng thái của một người tràn đầy năng lượng và tinh thần.

Examples

  • 他抖擞精神,重新投入工作。

    tā dǒu sǒu jīngshén, chóngxīn tóurù gōngzuò.

    Anh ấy lấy lại tinh thần và bắt đầu làm việc trở lại.

  • 经过短暂的休息,他抖擞精神继续比赛。

    jīngguò duǎnzàn de xiūxi, tā dǒu sǒu jīngshén jìxù bǐsài

    Sau một thời gian nghỉ ngắn, anh ấy lấy lại tinh thần và tiếp tục cuộc thi.