折戟沉沙 zhé jǐ chén shā Thương gãy, cát chìm

Explanation

戟:古代的一种兵器。折断了的戟沉没在泥沙里。形容失败惨重。多用于描写战争的失败。

Ji: một loại vũ khí cổ. Những cây thương gãy chìm xuống bùn và cát. Mô tả một thất bại thảm hại. Thường được dùng để mô tả thất bại trong chiến tranh.

Origin Story

话说三国时期,曹操率领大军南征,与孙权、刘备联军在赤壁展开激战。曹操的军队装备精良,人数众多,一度占据上风,然而,东吴的周瑜巧妙地利用火攻,大破曹军。曹操的精锐部队损失惨重,无数兵器落入江中,折戟沉沙,狼狈而逃。此战过后,曹操元气大伤,再无力争霸天下,这便是历史上著名的赤壁之战,也成为了“折戟沉沙”成语的绝佳注脚。赤壁之战后,曹操的霸业梦想彻底破灭,他只能黯然退兵,留下无数的感慨和惋惜。这场战役也成为中国历史上以少胜多的经典战例,周瑜的军事才能也因此名垂千古。

huà shuō sān guó shíqí, cáo cāo shuài lǐng dà jūn nán zhēng, yǔ sūn quán, liú bèi lián jūn zài chì bì zhǎnkāi jījì zhàn. cáo cāo de jūnduì zhuāngbèi jīngliáng, rénshù zhòngduō, yīdù zhànjù shàngfēng, rán'ér, dōng wú de zhōu yú qiǎomiào de lìyòng huǒ gōng, dà pò cáo jūn. cáo cāo de jīngruì bùduì sǔnshī cǎnzhòng, wúshù bīngqì luò rù jiāng zhōng, zhē jǐ chén shā, lángběi ér táo. cǐ zhàn guòhòu, cáo cāo yuánqì dà shāng, zài wú lì zhēngbà tiānxià, zhè biàn shì lìshǐ shàng zhùmíng de chì bì zhī zhàn, yě chéngwéi le “zhē jǐ chén shā” chéngyǔ de juéjiā zhùjiǎo. chì bì zhī zhàn hòu, cáo cāo de bàyè mèngxiǎng chèdǐ pòmìe, tā zhǐ néng ànrán tuìbīng, liú xià wúshù de gǎnkǎi hé wǎnxī. zhè chǎng zhànyì yě chéngwéi zhōngguó lìshǐ shàng yǐ shǎo shèng duō de jīngdiǎn zhànlì, zhōu yú de jūnshì cáinéng yě yīncǐ míng chuí qiānguǐ.

Trong thời Tam Quốc, Tào Tháo dẫn đầu một đội quân lớn tiến về phía nam và tham gia một trận chiến ác liệt với liên quân Tôn Quyền và Lưu Bị tại Xích Bích. Quân đội của Tào Tháo được trang bị tốt và đông đảo, và ban đầu chiếm ưu thế. Tuy nhiên, Chu Du của Đông Ngô đã khéo léo sử dụng chiến thuật hỏa công và đánh bại quân đội của Tào Tháo. Quân tinh nhuệ của Tào Tháo đã chịu tổn thất nặng nề, vô số vũ khí rơi xuống sông, thương gãy và cát chìm, và họ đã tháo chạy trong nhục nhã. Sau trận chiến này, Tào Tháo suy yếu nghiêm trọng và không còn có thể tranh giành quyền lực nữa. Đây là trận Xích Bích nổi tiếng trong lịch sử, và nó cũng trở thành một chú thích hoàn hảo cho thành ngữ “thương gãy, cát chìm”. Sau trận Xích Bích, giấc mơ thống trị của Tào Tháo đã hoàn toàn tan vỡ, ông chỉ có thể buồn bã rút quân, để lại vô số cảm xúc nuối tiếc. Trận chiến này cũng trở thành một ví dụ kinh điển trong lịch sử Trung Quốc, nơi thiểu số đã đánh bại đa số, và tài năng quân sự của Chu Du do đó đã được lưu danh muôn đời.

Usage

主要用于形容惨重的失败,多用于战争或重大事件的失败描写。

zhǔyào yòng yú miáoshù cǎnzhòng de shībài, duō yòng yú zhànzhēng huò zhòngdà shìjiàn de shībài miáoxiě.

Chủ yếu được sử dụng để mô tả một thất bại thảm hại, thường được dùng để mô tả sự thất bại của các cuộc chiến tranh hoặc các sự kiện trọng đại.

Examples

  • 曹操的赤壁之战以失败告终,真是“折戟沉沙”啊!

    zhé jǐ chén shā

    Trận Xích Bích của Tào Tháo kết thúc trong thất bại, đúng là “thương gãy, cát chìm”!

  • 这次谈判失败,真是让人感到“折戟沉沙”的痛楚。

    zhé jǐ chén shā

    Thất bại của cuộc đàm phán này thực sự khiến mọi người cảm thấy đau đớn của “thương gãy, cát chìm”.