抱薪救火 Đổ dầu vào lửa
Explanation
比喻用错误的方法去消除灾祸,结果使灾祸反而扩大。如同抱着柴草去救火,火势会越烧越旺。这个成语用来警示人们,解决问题要找准根源,不能盲目地采取措施,否则会适得其反。
Thành ngữ này mô tả một tình huống khi ai đó sử dụng phương pháp sai để giải quyết vấn đề, dẫn đến việc vấn đề trở nên tồi tệ hơn. Cũng giống như dùng củi để dập lửa, nó sẽ khiến lửa cháy to hơn. Thành ngữ này nhắc nhở mọi người cần tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, thay vì hành động một cách mù quáng, nếu không, tình hình có thể trở nên tồi tệ hơn.
Origin Story
战国时期,魏国多次受到秦国的进攻,魏安王四年,秦国打败了魏、赵、韩三国联军,魏国再次面临着巨大的危机。魏安王想用割地求和这种方法来解决问题,但大臣苏代却认为这样做无异于“抱薪救火”,最终只会让秦国更加得寸进尺。他建议魏王联合六国共同抗秦,才能真正地解决问题。然而,魏王最终还是没有听取苏代的建议,选择了“抱薪救火”的方式,结果魏国被秦国所灭。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Tề liên tục bị nước Tần tấn công. Năm thứ tư trị vì của vua An nước Tề, Tần đánh bại liên quân Tề, Triệu và Hàn, và Tề một lần nữa phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng lớn. Vua An nước Tề muốn giải quyết vấn đề bằng cách nhượng đất và thương lượng hòa bình, nhưng đại thần Tô Đại lập luận rằng điều đó chẳng khác gì "đổ dầu vào lửa" và cuối cùng chỉ khiến Tần càng thêm đòi hỏi. Ông khuyên vua An nước Tề nên liên minh với sáu nước cùng chống Tần, đó mới là cách giải quyết vấn đề thực sự. Tuy nhiên, vua An nước Tề cuối cùng đã không nghe theo lời khuyên của Tô Đại, và chọn cách "đổ dầu vào lửa", dẫn đến việc Tề bị Tần tiêu diệt.
Usage
形容采取错误的方法来解决问题,不仅不能解决问题,反而会让问题变得更严重。
Thành ngữ này mô tả việc sử dụng phương pháp sai để giải quyết vấn đề, dẫn đến việc vấn đề trở nên tồi tệ hơn.
Examples
-
试图用暴力来压制反抗,无异于抱薪救火,只会让局势更加恶化。
shì tú yòng bào lì lái yā zhì fǎn kàng, wú yì yú bào xīn jiù huǒ, zhǐ huì ràng jú shì gèng jiā è huà.
Cố gắng đàn áp sự phản kháng bằng bạo lực, giống như đổ dầu vào lửa, sẽ chỉ khiến tình hình tồi tệ hơn.
-
面对公司的财政危机,他采取了一些短视的措施,最终却落得个抱薪救火的结果。
miàn duì gōng sī de cái zhèng wēi jī, tā cǎi qǔ le yī xiē duǎn shì de cuò shī, zuì zhōng què luò de gè bào xīn jiù huǒ de jié guǒ.
Đứng trước cuộc khủng hoảng tài chính của công ty, anh ta đã đưa ra một số biện pháp thiển cận, và cuối cùng anh ta phải hứng chịu kết quả giống như đổ dầu vào lửa.
-
与其在问题发生后抱薪救火,不如提前做好预防工作。
yǔ qí zài wèn tí fā shēng hòu bào xīn jiù huǒ, bù rú tí qián zuò hǎo yù fáng gōng zuò.
Thay vì đổ dầu vào lửa sau khi vấn đề xảy ra, tốt hơn là nên chủ động phòng ngừa trước.