饮鸩止渴 Uống thuốc độc để giải khát
Explanation
比喻为了解决眼前的困难而采取错误的办法,不顾严重后果。
Thành ngữ này miêu tả tình huống mà một người sử dụng phương pháp sai để giải quyết vấn đề trước mắt, mà không quan tâm đến hậu quả nghiêm trọng trong tương lai.
Origin Story
话说东汉时期,有个名叫霍谞的年轻人,他的舅舅宋光因为为人正直,得罪了权贵,被诬陷下狱。霍谞决心为舅舅申冤,写了一封信给大将军梁商,信中写道:“宋光断然不会冒着杀头的大罪去伪造诏书,那样做无异于饮鸩止渴。”梁商看中霍谞的才华,将这封信转呈给皇帝,皇帝最终查清了真相,释放了宋光。
Trong thời nhà Hán Đông, chú của một chàng trai tên là Hoắc Hứa, Tống Quang, bị tống giam oan vì sự ngay thẳng và xúc phạm những người quyền thế. Hoắc Hứa quyết tâm minh oan cho chú mình và viết thư cho tướng quân Lương Thương, trong thư viết: “Tống Quang tuyệt đối sẽ không liều mạng mà giả mạo chiếu chỉ, làm như vậy chẳng khác nào uống thuốc độc để giải khát”. Lương Thương, người đánh giá cao tài năng của Hoắc Hứa, đã chuyển thư này cho hoàng đế, cuối cùng hoàng đế đã làm sáng tỏ sự thật và thả Tống Quang.
Usage
常用作谓语、宾语、定语;比喻用错误的办法解决问题,不顾严重后果。
Thành ngữ này thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và định ngữ; để mô tả việc sử dụng phương pháp sai để giải quyết vấn đề mà không quan tâm đến hậu quả nghiêm trọng.
Examples
-
他为了眼前的利益,不惜饮鸩止渴,最终损害了长远发展。
ta wei le yanqian de liyi, bu xi yin zhen zhi ke, zhongjiu sunhai le changyuan fazhan.
Vì lợi ích trước mắt, anh ta sẵn sàng uống thuốc độc để giải khát, cuối cùng lại gây hại cho sự phát triển lâu dài.
-
这种做法只是饮鸩止渴,治标不治本。
zhe zhong zuofa zhishi yin zhen zhi ke, zhi biao bu zhi ben
Cách làm này chỉ là giải pháp tạm thời, không phải giải pháp cho vấn đề cốt lõi.