持之有故 có cơ sở
Explanation
持:坚持,主张;故:原因,根据。指所持的观点或主张有充分的理由和根据。
Giữ: duy trì, ủng hộ; Lý do: lý do, cơ sở. Đề cập đến quan điểm hoặc tuyên bố có đủ lý do và cơ sở.
Origin Story
战国时期,一位名叫李白的学者,潜心研究兵法多年,终于形成了自己独特的军事理论体系。他的理论并非空想,而是基于对历史战役的深入分析和总结,以及对战争规律的深刻理解。他经常用大量的史料和案例来论证自己的观点,因此他的理论“持之有故”,在当时引起了许多人的关注和赞赏,他的弟子也因此遍布天下。然而,也有少数人对他的理论嗤之以鼻,认为他的观点过于偏激,缺乏实际操作性,甚至有人说他的理论是“纸上谈兵”。面对这些质疑,李白并没有气馁,而是继续潜心研究,并不断改进自己的理论体系,最终使自己的理论体系更加完善。
Trong thời Chiến Quốc, một học giả tên là Lý Bạch đã dành nhiều năm nghiên cứu chiến lược quân sự, cuối cùng hình thành nên hệ thống lý thuyết quân sự độc đáo của riêng mình. Lý thuyết của ông không chỉ là những tưởng tượng, mà dựa trên phân tích và tóm tắt sâu sắc các trận chiến lịch sử, cũng như sự hiểu biết sâu sắc về quy luật chiến tranh. Ông thường sử dụng rất nhiều tư liệu lịch sử và trường hợp để chứng minh quan điểm của mình, do đó lý thuyết của ông "có cơ sở", điều này đã thu hút sự chú ý và khen ngợi của nhiều người vào thời điểm đó, và các môn đệ của ông đã lan rộng khắp cả nước. Tuy nhiên, một số người cũng chế giễu lý thuyết của ông, tin rằng quan điểm của ông quá cực đoan và thiếu tính khả thi, và một số người thậm chí còn nói rằng lý thuyết của ông là "chiến tranh trên giấy". Đối mặt với những nghi ngờ này, Lý Bạch không nản lòng, mà tiếp tục cống hiến cho nghiên cứu, và liên tục cải tiến hệ thống lý thuyết của mình, cuối cùng làm cho hệ thống lý thuyết của mình hoàn thiện hơn.
Usage
用于形容观点、论据、文章等有充分的根据。
Được sử dụng để mô tả rằng quan điểm, lập luận và bài báo có đủ cơ sở.
Examples
-
他的观点并非空穴来风,持之有故。
tā de guǎndiǎn bìngfēi kōngxué lái fēng, chí zhī yǒu gù
Quan điểm của ông ấy không phải là vô căn cứ, nó có cơ sở.
-
这篇论文论证严谨,持之有故,令人信服。
zhè piān lùnwén lùnzèng yánjǐn, chí zhī yǒu gù, lìng rén xìnfú
Bài luận này lập luận chặt chẽ, có cơ sở và thuyết phục.