排除异己 páichú yìjǐ loại bỏ những người bất đồng chính kiến

Explanation

指排挤、清除和自己意见不同或不属于自己集团派系的人。常用于贬义,形容为巩固个人或集团利益而打压异己的行为。

Điều này đề cập đến việc loại trừ và loại bỏ những người có ý kiến khác hoặc không thuộc nhóm hoặc phe phái của họ. Nó thường được sử dụng trong nghĩa tiêu cực để mô tả hành động đàn áp những người bất đồng chính kiến nhằm củng cố lợi ích cá nhân hoặc nhóm.

Origin Story

战国时期,魏国有个名叫吴起的名将,他非常有才干,深受魏文侯的器重。但吴起为人正直,刚正不阿,得罪了许多权贵。那些权贵为了维护自己的利益,便开始在魏文侯面前不断地诽谤吴起,说吴起专权,结党营私,排除异己。魏文侯起初并不相信,但那些权贵不断地施加压力,魏文侯渐渐动摇了。最终,吴起被魏文侯所杀,魏国也因此失去了一个优秀的将领。这个故事体现了排除异己的危害,它不仅会打击人才,还会导致国家衰败。

zhànguó shíqí, wèiguó yǒu gè míng jiào wú qǐ de míng jiàng, tā fēicháng yǒu cáigàn, shēn shòu wèi wénhóu de qìzhòng. dàn wú qǐ wéirén zhèngzhí, gāngzhèng bù'ā, dézuì le xǔduō quánguì. nàxiē quánguì wèile wéihù zìjǐ de lìyì, biàn kāishǐ zài wèi wénhóu miànqián bùduàn de fěibàng wú qǐ, shuō wú qǐ zhuānquán, jiédǎng yíngsī, páichú yìjǐ. wèi wénhóu qǐchū bìng bù xiāngxìn, dàn nàxiē quánguì bùduàn de shījiā yā lì, wèi wénhóu jiànjiàn dòngyáo le. zuìzhōng, wú qǐ bèi wèi wénhóu suǒ shā, wèiguó yě yīncǐ shīqù le yīgè yōuxiù de jiànglǐng. zhège gùshì tiǎnxian le páichú yìjǐ de wēihài, tā bùjǐn huì dǎjī réncái, hái huì dǎozhì guójiā shuāibài.

Trong thời Chiến Quốc, có một vị tướng nổi tiếng tên là Ngô Kỳ ở nước Ngụy. Ông rất tài giỏi và được trọng dụng bởi Văn hầu nước Ngụy. Nhưng Ngô Kỳ là người ngay thẳng, không tham ô, điều này đã xúc phạm nhiều quan lại. Để bảo vệ lợi ích của mình, những quan lại này bắt đầu liên tục vu khống Ngô Kỳ với Văn hầu, nói rằng Ngô Kỳ chuyên quyền, lập bè phái, vụ lợi cá nhân và loại bỏ những người bất đồng chính kiến. Ban đầu Văn hầu không tin, nhưng những quan lại này liên tục gây áp lực, và Văn hầu dần dần lung lay. Cuối cùng, Ngô Kỳ bị Văn hầu giết chết, và nước Ngụy vì thế đã mất đi một vị tướng tài giỏi. Câu chuyện này minh họa những nguy hiểm của việc loại bỏ những người bất đồng chính kiến; điều đó không chỉ làm tổn hại đến nhân tài mà còn có thể dẫn đến sự suy tàn của một quốc gia.

Usage

常用于贬义,形容为巩固个人或集团利益而打压异己的行为。

cháng yòng yú biǎnyì, xiáoróng wèi gònggù gèrén huò jítuán lìyì ér dǎyā yìjǐ de xíngwéi

Thường được sử dụng trong nghĩa tiêu cực để mô tả hành động đàn áp những người bất đồng chính kiến nhằm củng cố lợi ích cá nhân hoặc nhóm.

Examples

  • 为了巩固权力,他开始排除异己,打压反对派。

    wèile gǒnggù quánlì, tā kāishǐ páichú yìjǐ, dǎyā fǎnduìpài

    Để củng cố quyền lực, ông ta bắt đầu loại bỏ những người bất đồng quan điểm.

  • 公司内部派系斗争激烈,互相排除异己,影响了整体效率。

    gōngsī nèibù pàixì dòuzhēng jīliè, hùxiāng páichú yìjǐ, yǐngxiǎngle zhěngtǐ xiàolǜ

    Bên trong công ty, cuộc đấu tranh giữa các phe phái rất dữ dội, và việc loại bỏ lẫn nhau những người bất đồng chính kiến đã ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.

  • 新来的领导为了树立威信,不惜排除异己,引起了一些员工的不满。

    xīnlái de lǐngdǎo wèile shùlì wēixìn, bùxī páichú yìjǐ, yǐnqǐle yīxiē yuángōng de bùmǎn

    Vị lãnh đạo mới, để thiết lập uy tín, không ngần ngại loại bỏ những người bất đồng quan điểm, gây ra sự bất mãn trong một số nhân viên.