排斥异己 pái chì yì jǐ Loại trừ những người bất đồng quan điểm

Explanation

指排挤、清除和自己意见不同或不属于自己集团派系的人。

Chỉ việc gạt bỏ và loại trừ những người có ý kiến khác hoặc không thuộc nhóm hoặc phe của họ.

Origin Story

在一个古老的王国里,国王非常偏爱自己的家族成员,对任何有才能但并非家族成员的人才都极其排斥。大臣们为了巴结国王,也纷纷效仿,在朝廷上形成了排斥异己的歪风。一个名叫张良的年轻谋士,才华横溢,却因为不是皇室宗亲,屡屡受到排挤,他的许多建议都被搁置,甚至遭到诽谤。张良深知这种环境不利于国家的发展,但他并未气馁,而是继续默默耕耘,等待机会。一次,邻国来犯,国王束手无策。这时,张良站了出来,他提出的策略十分有效,最终扭转了战局。国王这才意识到自己之前的错误,从此开始广纳贤才,不再排斥异己。国家在他的治理下,日益昌盛。

zài yīgè gǔlǎo de wángguó lǐ, wáng shì fēicháng piān'ài zìjǐ de jiazú chéngyuán, duì rènhé yǒu cáinéng dàn bìngfēi jiazú chéngyuán de réncái dōu jíqí páichì. dàchéng men wèile bājié wáng, yě fēnfēn xiàofǎng, zài cháotíng shàng xíngchéngle páichì yìjǐ de wāifēng. yīgè míng jiào zhāng liáng de niánqīng móushì, cáihuá héngyì, què yīnwèi bùshì huángshì zōngqīn, lǚ lǚ shòudào páijǐ, tā de xǔduō jiànyì dōu bèi gēzhì, shènzhì zāodào fěibàng. zhāng liáng shēnzhī zhè zhǒng huánjìng bùlì yú guójiā de fāzhǎn, dàn tā bìng wèi qìněi, érshì jìxù mòmò gēngyún, děngdài jīhuì. yīcì, lín guó lái fàn, wáng shùshǒu wúcè. zhè shí, zhāng liáng zhàn le chūlái, tā de tíchū de cèlüè shífēn yǒuxiào, zuìzhōng niǔzhuǎnle zhànjú. wáng cái cǐ shí zhīdào zìjǐ zhīqián de cuòwù, cóngcǐ kāishǐ guǎngnà xiáncái, bù zài páichì yìjǐ. guójiā zài tā de zhìlǐ xià, rìyì chāngshèng.

Trong một vương quốc cổ đại, nhà vua rất yêu quý các thành viên trong gia đình mình và cực kỳ ghét những người tài giỏi không thuộc dòng họ. Để nịnh vua, các đại thần cũng làm theo, tạo ra một bầu không khí sai lệch loại trừ những người bất đồng chính kiến tại triều đình. Một nhà chiến lược trẻ tuổi tài giỏi tên là Trương Lương nhiều lần bị gạt ra ngoài vì không phải là dòng dõi hoàng tộc. Nhiều đề xuất của ông bị gác lại hoặc thậm chí bị vu khống. Trương Lương biết rằng môi trường này có hại cho sự phát triển của đất nước, nhưng ông không nản chí. Thay vào đó, ông tiếp tục làm việc âm thầm, chờ đợi cơ hội. Một lần, khi một nước láng giềng xâm lược, nhà vua tuyệt vọng. Trương Lương đứng ra, và chiến lược của ông ấy tỏ ra rất hiệu quả, cuối cùng đã xoay chuyển cục diện trận chiến. Nhà vua sau đó nhận ra những sai lầm trong quá khứ của mình và bắt đầu chiêu mộ nhân tài từ mọi tầng lớp xã hội, không còn loại trừ những người bất đồng chính kiến. Dưới triều đại của ông, đất nước ngày càng thịnh vượng.

Usage

用于批评那些排挤异己,打击不同意见的人。

yòng yú pīpíng nàxiē páichì yìjǐ, dǎjī bùtóng yìjiàn de rén

Được sử dụng để chỉ trích những người loại trừ những người bất đồng quan điểm và đàn áp những ý kiến khác nhau.

Examples

  • 公司内部派系斗争激烈,互相排斥异己,影响了整体效率。

    gōngsī nèibù pàixì dòuzhēng jīliè, hùxiāng páichì yìjǐ, yǐngxiǎngle zhěngtǐ xiàolǜ

    Cuộc đấu tranh phe phái trong công ty rất dữ dội, lẫn nhau loại trừ những người bất đồng quan điểm, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.

  • 他总是排斥异己,不愿听取不同意见,最终导致项目失败。

    tā zǒngshì páichì yìjǐ, bù yuàn tīngqǔ bùtóng yìjiàn, zuìzhōng dǎozhì xiàngmù shībài

    Anh ta luôn loại trừ những người bất đồng quan điểm và không muốn nghe những ý kiến khác nhau, cuối cùng dẫn đến thất bại của dự án.

  • 这种排斥异己的行为,不利于团队合作和发展。

    zhè zhǒng páichì yìjǐ de xíngwéi, bùlì yú tuánduì hézuò hé fāzhǎn

    Hành vi loại trừ những người bất đồng quan điểm này không có lợi cho sự hợp tác và phát triển của nhóm.