探头探脑 nhòm ngó
Explanation
形容偷偷摸摸地向四处张望。
Miêu tả việc nhìn xung quanh một cách lén lút và thận trọng.
Origin Story
在一个漆黑的夜晚,小偷阿强来到了一户富人家门口。他先探头探脑地观察周围有没有人,确定周围没有人后,他轻轻地打开门,溜进了屋里。屋里一片漆黑,他只能摸索着前进。他小心翼翼地打开抽屉,寻找值钱的东西。突然,他听到有人走来的脚步声,吓得他赶紧躲了起来。脚步声越来越近,阿强的心也越来越紧张。他屏住呼吸,不敢发出一点声音。脚步声从他身边经过,然后渐渐远去。阿强这才松了一口气,继续寻找财物。他翻箱倒柜,终于找到了一只装满金银珠宝的首饰盒。他喜出望外,连忙把首饰盒塞进怀里,然后悄悄地溜出了富人家。
Vào một đêm tối, tên trộm tên là Aqiang đến trước cửa nhà của một gia đình giàu có. Trước tiên, hắn ta thận trọng quan sát xung quanh xem có ai không. Sau khi chắc chắn không có ai, hắn ta nhẹ nhàng mở cửa và lẻn vào nhà. Bên trong nhà tối đen như mực, hắn ta chỉ có thể dò dẫm từng bước. Hắn ta cẩn thận mở từng ngăn kéo, tìm kiếm những thứ có giá trị. Bỗng nhiên, hắn ta nghe thấy tiếng bước chân đang đến gần và vội vàng trốn đi. Tiếng bước chân ngày càng gần hơn, và trái tim Aqiang đập thình thịch. Hắn ta nín thở, không dám phát ra một tiếng động nào. Tiếng bước chân đi qua bên cạnh hắn ta, rồi dần dần biến mất. Aqiang thở phào nhẹ nhõm và tiếp tục tìm kiếm. Hắn ta lục tung cả căn nhà lên và cuối cùng tìm thấy một chiếc hộp đựng nữ trang đầy vàng và đá quý. Hắn ta vui mừng khôn xiết và nhanh chóng nhét chiếc hộp vào trong ngực, rồi lặng lẽ lẻn ra khỏi nhà của gia đình giàu có đó.
Usage
常用来形容鬼鬼祟祟、偷偷摸摸地窥探的样子。
Thường được sử dụng để mô tả việc nhìn xung quanh một cách lén lút và thận trọng.
Examples
-
他探头探脑地四处张望,好像在寻找什么东西。
tā tàn tóu tàn nǎo de sì chù zhāng wàng, hǎo xiàng zài xún zhǎo shén me dōng xi。
Anh ta nhìn xung quanh một cách lén lút, như thể đang tìm kiếm thứ gì đó.
-
小偷探头探脑地观察着周围的环境,伺机下手。
xiǎo tōu tàn tóu tàn nǎo de guān chá zhe zhōu wéi de huán jìng, sì jī xià shǒu。
Tên trộm quan sát xung quanh một cách thận trọng, chờ thời cơ ra tay