摧枯拉朽 phá hủy gỗ khô mục nát
Explanation
比喻摧毁腐朽势力的强大气势,也形容容易。
Đây là một phép ẩn dụ về động lực mạnh mẽ hủy diệt các thế lực mục nát, và cũng mô tả một cái gì đó dễ dàng.
Origin Story
话说晋朝时期,王敦起兵叛乱,声势浩大。他联合了甘卓,甘卓的军队如同摧枯拉朽一般,轻松地攻破了叛军的防线。王敦的军队士气低落,很快就被击败了。这场战役,充分展现了晋军强大的实力和摧枯拉朽的攻势。后人以此来形容强大力量轻易的摧毁腐朽势力。
Trong thời nhà Tấn, Vương Đôn nổi dậy quy mô lớn. Ông hợp tác với Can Trác, quân đội của Can Trác, như nghiền nát gỗ mục khô, dễ dàng phá vỡ phòng tuyến của quân nổi loạn. Tinh thần quân đội Vương Đôn sa sút, và họ nhanh chóng bị đánh bại. Trận chiến này cho thấy sức mạnh của quân Tấn và sức mạnh tấn công áp đảo của họ. Sau đó, người ta sử dụng thành ngữ này để mô tả cách những thế lực hùng mạnh dễ dàng tiêu diệt các thế lực tham nhũng.
Usage
形容摧毁敌人的速度很快,毫不费力。
Mô tả tốc độ kẻ thù bị tiêu diệt một cách dễ dàng.
Examples
-
他作战勇猛,摧枯拉朽,势不可挡。
ta zuozhan yongmeng,cuikulaxiu,shibukedang.
Anh ta chiến đấu dũng cảm, phá hủy tất cả những gì cản đường anh ta.
-
面对强敌,他们表现出摧枯拉朽的气势,很快取得了胜利。
mianduqiangdi,tamenbiaoxianchu cuikulaxiu de qishi,henkuai qude le shengli
Đối mặt với kẻ thù mạnh mẽ, họ đã thể hiện sức mạnh áp đảo và nhanh chóng giành chiến thắng