收回成命 thu hồi chiếu chỉ
Explanation
收回成命是指取消已经发布的命令或者决定。通常用于官方场合,表示对之前决定的更改或撤销。
Thu hồi chiếu chỉ có nghĩa là hủy bỏ một mệnh lệnh hoặc quyết định đã được ban hành. Thông thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để biểu thị sự thay đổi hoặc bãi bỏ một quyết định trước đó.
Origin Story
话说唐朝时期,一位年轻有为的官员李大人,奉命前往边疆勘察地形,准备修建一座重要的军事要塞。李大人经过一番实地考察后,认为原先的设计图纸存在缺陷,可能会影响要塞的防御能力。他立即上书朝廷,请求收回成命,重新规划设计。然而,朝廷官员们对李大人的提议产生了一些争议,一部分官员认为李大人的担忧缺乏依据,建议按原计划进行。而另一部分官员则认同李大人的观点,认为防患于未然,应该谨慎处理。最终,唐朝皇帝在权衡利弊之后,采纳了李大人的建议,收回成命,重新设计了军事要塞,避免了一场可能发生的灾难。
Ngày xửa ngày xưa, dưới triều đại nhà Đường, một viên quan trẻ tuổi tài giỏi, ông Lý, được lệnh đi khảo sát vùng biên giới và xây dựng một pháo đài quân sự quan trọng. Sau khi khảo sát hiện trường, ông Lý phát hiện ra rằng bản vẽ ban đầu có lỗi và có thể ảnh hưởng đến khả năng phòng thủ của pháo đài. Ông lập tức viết thư cho triều đình, yêu cầu thu hồi lệnh và thiết kế lại. Tuy nhiên, các quan lại triều đình đã bất đồng về đề xuất của ông Lý. Một số quan lại cho rằng lo ngại của ông Lý là không có cơ sở và đề nghị tiến hành theo kế hoạch ban đầu. Trong khi đó, một số quan lại khác lại đồng ý với ông Lý, cho rằng phòng ngừa tai họa là tốt hơn chữa cháy. Cuối cùng, hoàng đế nhà Đường, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, đã chấp nhận lời khuyên của ông Lý, thu hồi lệnh và thiết kế lại pháo đài quân sự, do đó đã tránh được một thảm họa có thể xảy ra.
Usage
主要用于书面语,多见于官方文书或正式场合。
Chủ yếu được sử dụng trong văn viết, thường thấy trong các văn bản chính thức hoặc các dịp trang trọng.
Examples
-
皇帝收回成命,百姓欢欣鼓舞。
huangdi shouhui chengming,baixing huanxingumuwu.
Hoàng đế đã thu hồi chiếu chỉ, và dân chúng vui mừng.
-
地方官吏上书请求皇帝收回成命。
difang guanli shangshu qingqiu huangdi shouhui chengming
Các quan lại địa phương đã tâu xin hoàng đế thu hồi chiếu chỉ.