改过迁善 Cải tà quy chính
Explanation
指改正错误,转向好的方面。
Sửa chữa những sai lầm và hướng tới điều tốt đẹp.
Origin Story
从前,有个叫李明的年轻人,他年轻气盛,常常犯错,做了不少坏事,村里人都很讨厌他。有一天,一位老爷爷看到了李明的悔过,给了他一本关于古代圣贤故事的书。李明读完之后,深受感动,开始反思自己的行为。他认真阅读了书中的故事,从中学习到了很多道理,明白了改过迁善的重要性。他决定改过自新,从点滴做起,帮助他人,做一些好事。他开始努力学习,积极参加村里的活动,尽力帮助那些需要帮助的人。慢慢的,李明改变了自己,他不再顽劣,变得善良真诚,深受村民们的敬爱。他用自己的行动证明了改过迁善的力量,也让大家明白了,只要真心悔过,努力做好事,就能得到大家的认可。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Lý Minh, người rất bốc đồng và thường xuyên mắc lỗi. Anh ta đã làm nhiều việc xấu và bị dân làng ghét bỏ. Một ngày nọ, một ông lão nhìn thấy sự ăn năn của Lý Minh và tặng cho anh ta một cuốn sách kể về những câu chuyện của các bậc hiền triết cổ đại. Sau khi đọc xong, Lý Minh vô cùng xúc động và bắt đầu suy ngẫm về hành vi của mình. Anh ta cẩn thận đọc những câu chuyện trong sách, học được nhiều bài học và hiểu được tầm quan trọng của việc tự hoàn thiện bản thân và làm việc tốt. Anh ta quyết định thay đổi lối sống của mình, bắt đầu từ những việc nhỏ nhặt, giúp đỡ người khác và làm những việc tốt. Anh ta bắt đầu học tập chăm chỉ, tích cực tham gia các hoạt động của làng và làm hết sức mình để giúp đỡ những người có nhu cầu. Dần dần, Lý Minh thay đổi. Anh ta không còn nghịch ngợm nữa mà trở nên tốt bụng và chân thành, được dân làng kính trọng. Anh ta đã chứng minh bằng hành động của mình sức mạnh của việc tự hoàn thiện bản thân, và mọi người đều hiểu rằng chỉ cần họ ăn năn thật lòng và cố gắng làm việc tốt, họ sẽ nhận được sự công nhận của mọi người.
Usage
形容改正错误,改邪归正。
Để miêu tả việc sửa chữa lỗi lầm và quay trở lại con đường đúng đắn.
Examples
-
他以前犯过不少错误,现在已经改过迁善了。
ta yǐqián fàn guò bù shǎo cuòwù, xiànzài yǐjīng gǎi guò qiān shàn le
Anh ta trước đây đã phạm nhiều lỗi lầm, nhưng bây giờ đã biết sửa chữa.
-
改过迁善是为人之本。
gǎi guò qiān shàn shì wéi rén zhī běn
Sửa chữa lỗi lầm và hoàn thiện bản thân là nền tảng của cuộc sống.