攻守同盟 Liên minh phòng thủ
Explanation
原指国家之间为了共同防御或进攻而结成的联盟。现在多指坏人之间为了掩盖罪恶或达到某种目的而相互勾结串通。
Ban đầu đề cập đến liên minh giữa các quốc gia vì mục đích phòng thủ hoặc tấn công chung. Hiện nay chủ yếu dùng để chỉ sự thông đồng và âm mưu giữa các tội phạm nhằm che giấu tội ác hoặc đạt được mục tiêu nhất định.
Origin Story
战国时期,两个弱小的国家长期受到强邻的欺压,为了自保,他们决定缔结攻守同盟。他们约定,一旦其中一个国家遭到攻击,另一个国家必须出兵援助。多年来,这两个国家相安无事,共同抵御外敌的入侵。然而,随着时间的推移,其中一个国家的实力逐渐壮大,它开始觊觎同盟国的土地和资源,最终撕毁了攻守同盟,发动了战争。这个故事告诉我们,攻守同盟虽然可以暂时维护利益,但如果不建立在相互信任和共同的价值观之上,最终难免会走向破裂。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, hai nước nhỏ yếu lâu nay bị lấn át bởi các nước láng giềng hùng mạnh. Để tự vệ, họ quyết định lập liên minh phòng thủ. Họ thỏa thuận rằng nếu một nước bị tấn công, nước kia phải xuất binh hỗ trợ. Nhiều năm liền, hai nước này sống hòa bình, cùng nhau chống lại sự xâm lược của kẻ thù bên ngoài. Tuy nhiên, theo thời gian, sức mạnh của một nước ngày càng lớn mạnh và bắt đầu thèm muốn đất đai và tài nguyên của nước đồng minh, cuối cùng phá vỡ liên minh phòng thủ và phát động chiến tranh. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng mặc dù liên minh phòng thủ có thể tạm thời duy trì lợi ích, nhưng nếu không dựa trên lòng tin lẫn nhau và các giá trị chung, cuối cùng nó sẽ tan rã.
Usage
通常作宾语,指彼此勾结串通;有时也作定语。
Thường được dùng làm tân ngữ, chỉ sự thông đồng và âm mưu lẫn nhau; đôi khi cũng được dùng làm định ngữ.
Examples
-
这两个公司为了垄断市场,私下达成了攻守同盟。
zhe liang ge gongsi wei le longduan shichang, sixia dacheng le gongshou tongmeng.
Hai công ty này bí mật thành lập một liên minh phòng thủ để độc quyền thị trường.
-
面对强敌,他们决定放下成见,形成攻守同盟,共同抵抗。
miandu qiangdi, tamen jueding fangxia chengjian, xingcheng gongshou tongmeng, gongtong dikang
Đối mặt với kẻ thù mạnh, họ quyết định gạt bỏ định kiến và hình thành liên minh phòng thủ để cùng nhau kháng cự