敌国外患 kẻ thù và mối đe dọa từ bên ngoài
Explanation
指来自敌对国家的侵略骚扰。它体现了国家安全面临的外部威胁,强调了维护国家主权和安全的必要性。
Chỉ đến sự xâm lược và quấy rối từ các quốc gia thù địch. Điều này phản ánh các mối đe dọa bên ngoài đối với an ninh quốc gia và nhấn mạnh sự cần thiết phải duy trì chủ quyền và an ninh quốc gia.
Origin Story
春秋战国时期,诸侯国之间征战不断,国家安全面临着严重的外部威胁。一个小国,国力薄弱,长期受邻国欺压,百姓生活困苦不堪。他们的国君意识到,如果不加强国防建设,积极应对外来侵略,国家将面临灭亡的危险。于是,他励精图治,整顿内政,同时加强军队训练,积极发展经济,增强国力。经过多年的努力,这个小国最终摆脱了外患,走向了繁荣富强。这个故事告诉我们,只有时刻警惕外来侵略,才能维护国家安全,确保国家稳定发展。
Trong thời kỳ Xuân Thu và Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, chiến tranh giữa các nước phong kiến liên miên không dứt, an ninh quốc gia đối mặt với những mối đe dọa bên ngoài nghiêm trọng. Một quốc gia nhỏ bé, yếu về sức mạnh quốc gia, lâu nay bị các nước láng giềng áp bức, dân chúng sống trong cảnh nghèo đói cùng cực. Vị quốc quân nhận ra rằng nếu không tăng cường quốc phòng và chủ động ứng phó với sự xâm lược từ bên ngoài, đất nước sẽ đối mặt với nguy cơ diệt vong. Vì vậy, ông ta nỗ lực cải cách bộ máy nhà nước, củng cố nội chính, đồng thời tăng cường huấn luyện quân sự và tích cực phát triển kinh tế để nâng cao sức mạnh quốc gia. Sau nhiều năm nỗ lực, quốc gia nhỏ bé này cuối cùng đã thoát khỏi các mối đe dọa bên ngoài và bước vào con đường thịnh vượng và mạnh mẽ. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng chỉ bằng cách luôn cảnh giác trước sự xâm lược từ bên ngoài, chúng ta mới có thể đảm bảo an ninh quốc gia và sự phát triển ổn định của đất nước.
Usage
作宾语、定语;用于国家局势
Được sử dụng làm tân ngữ và tính từ; được sử dụng trong bối cảnh tình hình quốc gia.
Examples
-
面对国际形势的复杂变化,我们不能故步自封,要积极应对各种挑战。
miàn duì guójì xíngshì de fùzá biànhuà, wǒmen bù néng gù bù zì fēng, yào jījí yìngduì gè zhǒng tiǎozhàn
Trước những thay đổi phức tạp trong tình hình quốc tế, chúng ta không được tự mãn mà phải chủ động ứng phó với các thách thức khác nhau.
-
国家发展要未雨绸缪,防范各种来自国内外的风险。
guójiā fāzhǎn yào wèi yǔ chóu móu, fángfàn gè zhǒng lái zì guónèi wàide fēngxiǎn
Phát triển quốc gia đòi hỏi sự tiên liệu để phòng ngừa những rủi ro khác nhau từ trong và ngoài nước.