断井颓垣 những giếng nước bị phá hỏng và những bức tường đổ nát
Explanation
形容房屋、庭院等破败不堪的景象。
Mô tả tình trạng của những ngôi nhà và sân nhà đã xuống cấp và mục nát.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着一户曾经富裕的人家。他们家曾经拥有美丽的庭院,雕梁画栋,精致的房屋,但是,由于战乱和时间的侵蚀,如今庭院里只剩下断井颓垣,残垣断壁,杂草丛生,昔日的繁华早已不复存在。曾经富丽堂皇的宅子,如今只剩下斑驳的墙壁和残破的井栏,诉说着岁月的沧桑和历史的变迁。曾经热闹非凡的庭院,如今只有风在低吟,诉说着往日的辉煌。老人们常指着那些断井颓垣,向孩子们讲述着家族曾经的荣耀和兴衰,以及他们家族曾经的辉煌与没落。孩子们听得入迷,仿佛看到了那曾经富丽堂皇的景象。这些断井颓垣,成为了村庄历史的见证,也成为了家族兴衰的象征。
Trong một ngôi làng cổ xưa, từng có một gia đình giàu có sinh sống. Họ từng sở hữu một khu vườn xinh đẹp và những ngôi nhà lớn. Tuy nhiên, do chiến tranh và sự tàn phá của thời gian, hiện nay chỉ còn lại những giếng nước bị hỏng và những bức tường đổ nát. Sự huy hoàng của quá khứ đã biến mất. Ngôi nhà cổ này giờ đây chỉ còn hiện ra những bức tường cũ kỹ và những giếng nước bị phá hỏng, minh chứng cho những biến thiên của thời gian và những thay đổi của lịch sử. Trong khu vườn từng nhộn nhịp, giờ đây chỉ còn gió thì thầm, kể lại vinh quang của quá khứ. Người già thường chỉ vào những giếng nước bị hỏng và những bức tường đổ nát đó, kể cho trẻ em nghe về vinh quang và sự thăng trầm của gia đình họ, và sự huy hoàng và sự suy tàn của gia đình họ trong quá khứ. Trẻ em lắng nghe say sưa, như thể chúng có thể nhìn thấy cảnh tượng huy hoàng của quá khứ. Những giếng nước bị hỏng và những bức tường đổ nát này đã trở thành nhân chứng lịch sử của làng và biểu tượng cho sự thăng trầm của gia đình.
Usage
多用于描写破败的景象,也比喻衰败的事物。
Thường được dùng để mô tả cảnh tượng đổ nát, cũng như ẩn dụ cho những thứ đang mục rữa.
Examples
-
这栋老宅,断井颓垣,一片荒凉。
zhe dong lao zhai,duan jing tui yuan,yi pian huangliang.fengyu qin shi,duan jing tui yuan,xiri fanhua buzai
Ngôi nhà cũ này, với những giếng nước bị phá hỏng và những bức tường đổ nát, thật hoang tàn.
-
风雨侵蚀,断井颓垣,昔日繁华不在。
Gió và mưa đã để lại dấu vết: những giếng nước bị phá hỏng và những bức tường đổ nát - sự thịnh vượng ngày xưa đã không còn