斯文扫地 sī wén sǎo dì mất mặt

Explanation

斯文扫地,指文化或文人不受尊重或文人自甘堕落,也指名誉、信用、地位等完全丧失。

Điều này có nghĩa là văn hóa hoặc các học giả không được tôn trọng hoặc các học giả tự nuông chiều bản thân, nhưng danh tiếng, uy tín và địa vị cũng hoàn toàn mất đi.

Origin Story

话说清朝年间,有一位饱读诗书的秀才,名叫李文才,他为人清高自傲,看不起那些趋炎附势的官僚。一次,县令举办诗会,李文才不屑参加,独自在家读书。县令得知后,大怒,派人将他抓了起来,关进了大牢。在牢中,李文才备受折磨,他失去了往日的斯文和气度,最终变得蓬头垢面,衣衫褴褛,完全失去了往日的风采。出狱后,他变得颓废不堪,不思进取,曾经的斯文完全扫地,让人唏嘘不已。

huashuo qingchao nianjian, you yiwai baodu shishu de xiucai, ming jiao li wencai, ta wei ren qingao ziao, kanbuqi na xie qūyánfùshì de guanliao. yici, xianling juban shihui, li wencai buxie canjia, duzi zai jia du shu. xianling dezhidao hou, danu, pai ren jiang ta zhua le qilai, guan jin le da lao. zai lao zhong, li wencai beishu zhemo, ta shiqu le wangri de siwen he qidu, zhongyu bian de pengtou gao mian, yishan lanlv, wanquan shiqu le wangri de fengcai. chuyu hou, ta bian de tuifei bukan, bushi jinqu, cengjing de siwen wanquan saodi, rang ren xiu xi buyi

Người ta nói rằng trong triều đại nhà Thanh, có một học giả tên là Lý Văn Tài, ông ta là người rất kiêu ngạo và rất ghét những quan lại xu nịnh.

Usage

该词语常用于形容一个人名誉扫地,或者文人自甘堕落。

gai ciyu changyong yu xingrong yige ren mingyu saodi, huozhe wenren ziganduoluo

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người đã mất danh tiếng hoặc khi các học giả tự nuông chiều bản thân.

Examples

  • 这场官司,让他斯文扫地,颜面尽失。

    zhe chang guansi, rang ta siwen saodi, yanmian jinshi

    Vụ kiện này đã làm anh ta mất thể diện và danh tiếng.

  • 他这次的所作所为,真是斯文扫地,令人失望至极!

    ta zhe ci de suozuosuowei, zhen shi siwen saodi, ling ren shiwang zhiji

    Hành động của anh ta lần này thật đáng xấu hổ và gây thất vọng lớn!