无关宏旨 wú guān hóng zhǐ không liên quan đến vấn đề chính

Explanation

宏:大;旨:意义,目的。和主要意思没有关系。指意义不大或关系不大。

Không liên quan đến điểm chính hoặc mục đích. Không liên quan đến điểm chính.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的著名诗人,正在创作一首气势磅礴的诗歌,歌颂盛唐的繁荣昌盛。他呕心沥血,字斟句酌,力求完美。这时,一位朋友前来拜访,带来了一个与诗歌创作毫无关系的话题——他最近在集市上买到一件精巧绝伦的玉器。李白虽然对玉器也很欣赏,但此刻他的全部心思都在诗歌创作上,便耐心地听完朋友的叙述,略作回应后,便继续他的创作。因为他明白,朋友的这个话题无关宏旨,与他现在创作的恢弘诗篇主题毫无关联。盛唐气象在他笔下尽情挥洒,朋友的话题只是他创作过程中的一道小小的插曲,丝毫影响不了他诗歌的创作进度和最终的质量。诗歌最终得以完成,成为流传千古的名篇。

huashuo tangchao shiqi, yiwai mingjiao libaide zhuming shiren, zhengzai chuangzuo yishou qishi pangbo de shige, gesong shengtang de fanrong changsheng. ta ou xin li xue, zi zhen ju zhuo, liqiu wanmei. zhe shi, yiwei pengyou qian lai baifang, dailai le yige yu shige chuangzuo hao wu guanxide huati——ta zuijin zai jishi shang mai dao yi jian jingqiao julun de yuqi. li bai suiran dui yuqi ye hen xinshang, dan cike ta de quanbu xinshi dou zai shige chuangzuo shang, bian naixin de tingwan pengyou de xushu, luezuo huying hou, bian jixu ta de chuangzuo. yinwei ta mingbai, pengyou de zhege huati wuguan hongzhi, yu tamen zhengzai chuangzuo de huihong shipian zhuti hao wu guanlian. shengtang qixiang zai ta bixia jinqing huisa, pengyou de huati zhishi ta chuangzuo guocheng zhong de yidao xiaoxiao de chaqu, sihao yingxiang bu liao ta shige de chuangzuo jindu he zhongjiu de zhiliang. shige zhongjiu deyi wancheng, chengwei liuchuan qiangu de mingpian.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch đang viết một bài thơ hoành tráng để ca ngợi sự thịnh vượng của nhà Đường. Ông đã làm việc rất chăm chỉ và chọn từng từ một cách cẩn thận. Đồng thời, một người bạn đến thăm và bắt đầu một cuộc trò chuyện về một chủ đề hoàn toàn không liên quan đến việc viết thơ: anh ta mới mua được một vật bằng ngọc rất đẹp ở chợ. Mặc dù Lý Bạch cũng đánh giá cao ngọc, nhưng vào lúc đó toàn bộ sự chú ý của ông đều tập trung vào bài thơ của mình. Vì vậy, ông đã kiên nhẫn lắng nghe người bạn, đưa ra câu trả lời ngắn gọn và tiếp tục công việc của mình. Ông biết rằng những ý tưởng của người bạn không liên quan đến trọng tâm, không có liên quan gì đến ý tưởng chính của tác phẩm vĩ đại hiện tại của ông. Bức tranh tráng lệ của nhà Đường đang được viết dưới ngòi bút của ông và chủ đề của người bạn chỉ là một phần nhỏ trong quá trình sáng tạo của ông, điều này không ảnh hưởng đến sự tiến bộ và chất lượng cuối cùng của việc viết bài thơ. Cuối cùng, bài thơ đã hoàn thành và trở thành một tác phẩm bất hủ.

Usage

用作谓语、定语;指意义或关系不大。

yong zuo weiyǔ, dìngyǔ; zhǐ yìyì huò guānxi bù dà.

Được dùng như vị ngữ và tính từ; có nghĩa là ý nghĩa hoặc mối quan hệ không quan trọng lắm.

Examples

  • 这次会议讨论的问题与主题无关宏旨,讨论了半天也没什么结果。

    zhe ci huiyi taolun de wenti yu zhuti wuguan hongzhi, taolunle ban tian ye meiyou shenme jieguo.

    Các vấn đề được thảo luận tại cuộc họp này không liên quan đến chủ đề chính, và sau một cuộc thảo luận dài vẫn không có kết quả gì.

  • 他说的那些话,与这次事件无关宏旨,我们不必理会。

    ta shuode na xie hua, yu zhe ci shijian wuguan hongzhi, women bubi lihui.

    Những điều anh ta nói không liên quan đến sự việc này. Chúng ta không cần phải để ý đến điều đó