无伤大雅 wú shāng dà yǎ không đáng kể

Explanation

指虽然有一些不足或瑕疵,但对整体情况影响不大,不至于造成严重后果。

Điều này có nghĩa là mặc dù có một số thiếu sót hoặc khuyết điểm, nhưng ảnh hưởng của chúng đến tình hình tổng thể không đáng kể và không gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位才华横溢的书生名叫李白,他年轻气盛,才思敏捷,常常在酒宴上即兴赋诗。一日,他受邀参加宰相张九龄的府邸宴会。席间,一位官员故意刁难李白,说他的诗歌虽然华丽,但却缺乏深度,不能反映民生疾苦。李白不慌不忙,拿起酒杯说道:"兄台此言差矣,我作诗乃是为了抒发情怀,并非只为迎合世俗。我的诗歌虽不能改变国运,但亦无伤大雅。"张九龄听了,赞赏地点了点头,并邀请李白加入他的幕府。从此,李白的诗歌名扬天下,成为唐诗的瑰宝。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu yī wèi cái huá héng yì de shū shēng míng jiào lǐ bái, tā nián qīng qì shèng, cái sī mǐn jié, cháng cháng zài jiǔ yàn shàng jí xīng fù shī. yī rì, tā shòu yāo cān jiā zǎi xiàng zhāng jiǔ líng de fǔ dǐ yàn huì. xí jiān, yī wèi guān yuán gù yì diāo nán lǐ bái, shuō tā de shī gē suī rán huá lì, dàn què quē fá shēn dù, bù néng fǎn yìng mín shēng jí kǔ. lǐ bái bù huāng bù máng, ná qǐ jiǔ bēi shuō dào: "xiōng tái cǐ yán chā yǐ, wǒ zuò shī nǎi shì wèi le shū fā qíng huái, bìng fēi zhǐ wèi yíng hé shì sú. wǒ de shī gē suī bù néng gǎi biàn guó yùn, dàn yì wú shāng dà yǎ." zhāng jiǔ líng tīng le, zàn shǎng de diǎn le diǎn tóu, bìng yāo qǐng lǐ bái jiā rù tā de mù fǔ. cóng cǐ, lǐ bái de shī gē míng yáng tiān xià, chéng wéi táng shī de guī bǎo.

Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà nho tài năng tên là Lý Bạch, tuổi trẻ và đầy nhiệt huyết. Ông thường sáng tác thơ ngay tại chỗ trong các bữa tiệc. Một hôm, ông được mời dự tiệc tại nhà của Thượng thư Trương Cửu Linh. Trong bữa tiệc, một quan lại cố ý trêu chọc Lý Bạch, nói rằng thơ ông tuy hay nhưng thiếu chiều sâu, không phản ánh nỗi khổ của dân chúng. Lý Bạch bình tĩnh, cầm chén rượu lên và nói: "Ngài sai rồi. Tôi làm thơ để bày tỏ tâm tư, chứ không phải để chiều lòng người đời. Thơ tôi dù không thể thay đổi vận mệnh quốc gia, nhưng cũng chẳng gây hại gì." Trương Cửu Linh gật đầu tán thưởng và mời Lý Bạch gia nhập triều đình. Từ đó, thơ của Lý Bạch nổi tiếng khắp nơi, trở thành báu vật của thơ Đường.

Usage

常用作谓语、定语;指不影响大局。

changyong zuo weiyǔ, dìngyǔ; zhǐ bù yǐngxiǎng dàjú

Thường được dùng làm vị ngữ, tính từ; chỉ những điều không ảnh hưởng đến cục diện chung.

Examples

  • 这次的失误虽然影响了比赛结果,但无伤大雅,我们下次继续努力。

    zheci de shiwu suiran yingxiang le bisai jieguo, dan wushang daya, women xia ci jixu nuli.

    Mặc dù sai lầm này đã ảnh hưởng đến kết quả trận đấu, nhưng nó không đáng kể, chúng ta sẽ cố gắng nhiều hơn vào lần tới.

  • 会议上的一些小瑕疵,无伤大雅,总体来说还是成功的。

    huiyi shang de yixie xiao xia ci, wushang daya, zongti laishuo haishi chenggong de

    Một vài lỗi nhỏ trong cuộc họp không đáng kể, nhìn chung cuộc họp vẫn thành công.