明明白白 míng míng bái bái rõ ràng và thẳng thắn

Explanation

指非常清楚,明确无误。也指光明磊落,没有隐瞒。

Có nghĩa là rất rõ ràng, không mơ hồ. Nó cũng có nghĩa là trung thực và cởi mở, không che giấu điều gì.

Origin Story

老张是一位经验丰富的会计师,他总是把账目整理得明明白白,确保每一个数字都准确无误。有一次,公司发生了一笔巨额资金损失,所有人都感到困惑不解。老张仔细地检查每一笔账目,最终发现是由于一名员工的失误造成的。他将调查结果写成了一份明明白白的报告,详细地列出了损失的原因、责任人以及补救措施,使得公司领导能够迅速采取行动,将损失降到最低。老张的认真负责和明明白白的办事风格赢得了公司上下的一致好评。

lao zhang shi yi wei jingyan fengfu de kuaijishi, ta zongshi ba zhangmu zhengli de mingmingbai bai, quebao mei yige shuzi dou zhunque wu wu. you yici, gongsi fasheng le yibi jue'e zijin sunshi, suoyou ren dou gandao kunhuo bujie. lao zhang zixide di jiancha mei yibi zhangmu, zhongyu faxian shi youyu yiming yuangong de shiwu zaocheng de. ta jiang diaocha jieguo xie cheng le yifen mingmingbai bai de baogao, xiangxide di liechule sunshi de yuanyin, zerenren yiji bujiu cuoshi, shide gongsi lingdao nenggou xunsu caiqu xingdong, jiang sunshi jiang dao zuidi. lao zhang de renzhen fuze he mingmingbai bai de banshi fengge yingdele gongsi shangxia de yizhi haoping

Ông Trương là một kế toán giàu kinh nghiệm, ông luôn giữ sổ sách của mình rõ ràng và chính xác, đảm bảo mọi con số đều đúng. Một lần, công ty bị thua lỗ tài chính lớn, mọi người đều bối rối. Ông Trương đã kiểm tra kỹ lưỡng từng khoản mục kế toán, và cuối cùng phát hiện ra đó là do lỗi của một nhân viên. Ông đã viết một báo cáo điều tra rõ ràng, nêu chi tiết nguyên nhân thua lỗ, người chịu trách nhiệm và các biện pháp khắc phục, để các nhà lãnh đạo công ty có thể nhanh chóng hành động nhằm giảm thiểu thiệt hại. Sự cần cù và phong cách làm việc rõ ràng của ông Trương đã nhận được sự khen ngợi nhất trí từ toàn công ty.

Usage

通常作谓语、定语、状语;表示清楚明白,明确无误。

tongchang zuo weiyiju dingyu zhuangyu biaoshi qingchu mingbai, mingque wu wu

Thường được sử dụng như vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ; để chỉ rõ điều gì đó một cách rõ ràng và không mơ hồ.

Examples

  • 会议记录写得明明白白,一目了然。

    huiyi jilu xie de mingmingbai bai, yimu liaran

    Biên bản cuộc họp được ghi chép rõ ràng, dễ hiểu.

  • 他对事情的经过解释得明明白白,没有半点隐瞒。

    ta dui shiqing de jingguo jieshi de mingmingbai bai, meiyou ban dian yinman

    Anh ấy giải thích sự việc một cách rõ ràng, không che giấu điều gì..