昏天黑地 hūn tiān hēi dì tối đen như mực

Explanation

形容天色昏暗。也比喻社会黑暗混乱,或事情忙乱,令人疲惫不堪。

Miêu tả bầu trời tối đen. Nó cũng có thể miêu tả sự đen tối và hỗn loạn xã hội, hoặc một tình huống bận rộn và khiến mọi người cảm thấy kiệt sức.

Origin Story

传说上古时期,天地初开,混沌一片,那时没有日月星辰,人间永远笼罩在昏天黑地的黑暗之中。人们生活在恐惧和不安里,直到女娲补天,才有了光明。后来,人们用“昏天黑地”来形容天色昏暗,也比喻社会黑暗混乱,或事情忙乱得让人疲惫不堪。在一个偏僻的小山村里,住着一位老中医,他医术高明,但为人古怪。一天,一位年轻的书生不慎跌落山崖,昏迷不醒。村里人束手无策,只有老中医愿意尝试治疗。老中医将书生带回自己的小屋,小屋里堆满了各种草药,光线昏暗,空气潮湿,宛如一个昏天黑地的药房。老中医日夜守护着书生,精心调配药方,经过几天的治疗,书生终于苏醒过来。书生回忆起昏迷前的景象,只记得昏天黑地,什么也看不见,而醒来后,却看到老中医在昏暗的小屋里用尽全力救治自己,他深受感动。从此,他专心学习医术,希望将来也能像老中医一样,在昏天黑地中救死扶伤。

chuánshuō shànggǔ shíqī, tiāndì chū kāi, hùndùn yīpiàn, nàshí méiyǒu rìyuè xīngchén, rénjiān yǒngyuǎn lóngzhào zài hūntiānhēidì de hēi'àn zhīzhōng. rénmen shēnghuó zài kǒngjù hé bù'ān lǐ, zhídào nǚwā bǔtiān, cái yǒule guāngmíng. hòulái, rénmen yòng "hūntiānhēidì" lái xíngróng tiānsè hūn'àn, yě bǐyù shèhuì hēi'àn hùnluàn, huò shìqíng mángluàn dé ràng rén píbèi bùkān.

Truyền thuyết kể rằng vào thời cổ đại, khi trời đất mới được tạo ra, mọi thứ đều hỗn loạn. Không có mặt trời, mặt trăng hay sao, và thế giới mãi mãi chìm trong bóng tối. Mọi người sống trong sợ hãi và lo lắng cho đến khi Nữ Oa vá trời và mang lại ánh sáng. Sau đó, mọi người sử dụng "bầu trời và đất tối tăm" để mô tả bầu trời tối đen, nhưng cũng để mô tả bóng tối và hỗn loạn xã hội, hoặc một tình huống mà mọi người quá bận rộn và kiệt sức. Ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một vị lương y Trung Quốc già, người rất giỏi về y thuật nhưng có tính cách lập dị. Một ngày nọ, một học giả trẻ vô tình rơi xuống vực và bất tỉnh. Dân làng bất lực, và chỉ có vị lương y già Trung Quốc mới sẵn lòng thử điều trị cho anh ta. Vị lương y già Trung Quốc đưa học giả về nhà nhỏ của ông, nơi chất đầy đủ loại thảo dược. Ánh sáng mờ nhạt, không khí ẩm thấp, giống như một hiệu thuốc tối tăm. Vị lương y già Trung Quốc túc trực bên học giả ngày đêm, cẩn thận chuẩn bị bài thuốc, và sau vài ngày điều trị, học giả cuối cùng cũng tỉnh lại. Học giả nhớ lại cảnh tượng trước khi bất tỉnh, chỉ nhớ bóng tối, anh ta không thể nhìn thấy gì cả, nhưng khi tỉnh dậy, anh ta thấy vị lương y già Trung Quốc đang hết sức cứu chữa anh ta trong căn nhà tối tăm, anh ta vô cùng xúc động. Từ đó, anh ta dồn hết tâm sức vào việc học y thuật, hy vọng rằng trong tương lai, anh ta cũng có thể như vị lương y già Trung Quốc, cứu người và chữa bệnh trong bóng tối.

Usage

常用来形容天色昏暗,也可以比喻社会黑暗混乱或工作繁忙、劳累不堪的状况。

cháng yòng lái xíngróng tiānsè hūn'àn, yě kěyǐ bǐyù shèhuì hēi'àn hùnluàn huò gōngzuò fánmáng láolèi bùkān de zhuàngkuàng

Thường được dùng để miêu tả bầu trời tối đen, nó cũng có thể được dùng để miêu tả sự đen tối và hỗn loạn xã hội hoặc một tình huống bận rộn và khiến người ta kiệt sức.

Examples

  • 暴雨倾盆,昏天黑地,什么也看不见。

    bàoyǔ qīngpén, hūntiānhēidì, shénme yě kànbujiàn

    Mưa như trút nước, trời tối đen như mực, không nhìn thấy gì cả.

  • 经过几天的奋战,终于完成了这项昏天黑地的工作。

    jīngguò jǐ tiān de fènzhàn, zhōngyú wánchéng le zhè xiàng hūntiānhēidì de gōngzuò

    Sau nhiều ngày vất vả, cuối cùng công việc mệt mỏi này cũng hoàn thành.