星火燎原 Một tia lửa nhỏ có thể gây ra một đám cháy lớn
Explanation
比喻开始时力量很小,但有旺盛的生命力,前途无限的事物。
nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó bắt đầu nhỏ nhưng có sức sống mạnh mẽ và tương lai vô hạn.
Origin Story
很久以前,在一个古老的村庄里,一位名叫小明的年轻农民怀着改变乡村面貌的梦想。他种下了许多果树苗,开始时只是一小片,但却充满了蓬勃的生命力。他每天辛勤地浇水施肥,精心呵护这些幼苗。很快,这些幼苗茁壮成长,枝繁叶茂,果实累累。小明的果园也从最初的一小片,扩展成一大片,吸引了越来越多的村民加入到种植果树的行列中。村庄的经济得到显著改善,人们的生活也变得越来越富裕。小明的果园成为了希望的象征,印证了“星星之火,可以燎原”的真理。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng cổ, một người nông dân trẻ tên là Tiểu Minh ấp ủ giấc mơ thay đổi diện mạo làng mình. Anh trồng nhiều cây con, ban đầu chỉ là một mảnh đất nhỏ, nhưng tràn đầy sức sống. Mỗi ngày, anh đều cần mẫn tưới nước và bón phân, chăm sóc cẩn thận những cây con này. Chẳng mấy chốc, những cây con này phát triển mạnh mẽ và tươi tốt, cho ra nhiều quả. Vườn của Tiểu Minh mở rộng từ một mảnh đất nhỏ thành một vùng rộng lớn, thu hút ngày càng nhiều người dân trong làng tham gia vào việc trồng cây ăn quả. Kinh tế làng được cải thiện đáng kể, và cuộc sống của mọi người ngày càng giàu có hơn. Vườn của Tiểu Minh trở thành biểu tượng của hy vọng, chứng minh sự thật của câu nói “một tia lửa nhỏ có thể gây ra một đám cháy lớn.”
Usage
用于形容新生事物发展壮大,前途无量的景象。
nó được sử dụng để mô tả cảnh phát triển và tăng trưởng của những điều mới mẻ và tiềm năng vô hạn của chúng.
Examples
-
星星之火,可以燎原。
xīngxīng zhī huǒ, kěyǐ liáoyuán
Một tia lửa nhỏ có thể gây ra một đám cháy lớn.
-
革命的星星之火,势必会燎原。
gémìng de xīngxīng zhī huǒ, shìbì huì liáoyuán
Tia lửa cách mạng chắc chắn sẽ lan rộng khắp cả nước..