普天之下 Dưới toàn bộ bầu trời
Explanation
指整个天下;遍及天下。多用于书面语。
Chỉ toàn bộ thế giới; khắp thế giới. Chủ yếu được sử dụng trong văn viết.
Origin Story
话说大禹治水成功后,舜帝禅位于他,从此开启了夏朝的统治。大禹励精图治,使得夏朝国力强盛,百姓安居乐业。夏朝的版图逐渐扩大,最终统一了整个中原地区。大禹巡视各地,看到百姓们生活富足,心中充满欣慰。他站在高高的山上,远眺着广袤的土地,感慨道:"普天之下,都是夏朝的土地;这片土地上的所有子民,都是夏朝的臣民!"
Sau khi đại Vũ trị thủy thành công, vua Thuấn nhường ngôi cho ông, từ đó mở ra thời kỳ trị vì của nhà Hạ. Đại Vũ chăm chỉ trị vì, khiến nhà Hạ thịnh vượng và dân chúng sống trong hòa bình và sung túc. Lãnh thổ nhà Hạ dần dần mở rộng, cuối cùng thống nhất toàn bộ khu vực Trung Nguyên. Đại Vũ tuần du khắp nơi, thấy dân chúng sống sung túc, lòng ông tràn đầy vui mừng. Ông đứng trên đỉnh núi cao, nhìn về vùng đất rộng lớn, và thốt lên: "Dưới toàn bộ bầu trời, tất cả đều là đất của nhà Hạ; tất cả mọi người trên vùng đất này đều là thần dân của nhà Hạ!"
Usage
用于形容范围极广,无所不包。
Được sử dụng để mô tả một phạm vi cực kỳ rộng lớn và bao quát.
Examples
-
普天之下,莫非王土;率土之滨,莫非王臣。
putían zhī xià, mòfēi wáng tǔ; shuàitǔ zhī bīn, mòfēi wáng chén.
Dưới bầu trời, không có đất nào không phải đất của vua; trên mọi bờ biển, không có người nào không phải thần dân của vua.
-
他雄心勃勃,渴望有一天能够统治普天之下
tā xióngxīn bóbó, kěwàng yǒuyītiān nénggòu tǒngzhì pǔtiān zhī xià
Hắn đầy tham vọng, khao khát một ngày nào đó sẽ cai trị cả thế giới