有头无尾 yǒu tóu wú wěi Chưa hoàn thành

Explanation

比喻事情有开头没结尾,做事情不彻底。

Đây là một thành ngữ miêu tả điều gì đó đã bắt đầu nhưng không được hoàn thành, cho thấy sự không hoàn chỉnh hoặc thiếu sự cẩn thận trong việc làm.

Origin Story

话说,张三是个做事有始无终的人。他兴致勃勃地开始学画画,买了各种颜料和画笔,还报了一个绘画班。起初,他非常认真,每天坚持练习,画技突飞猛进。可是没过多久,他的热情就渐渐消退了,练习也越来越少,最后干脆把画笔扔在一边,绘画班也不去了。他的绘画作品就这样虎头蛇尾地搁浅了,有头无尾,令人惋惜。不仅如此,他还尝试过学习吉他、写作、编程,每一次都开始得轰轰烈烈,到头来都不了了之,有头无尾,半途而废,让人不禁感叹他的毅力实在不足。张三的经历也告诉我们,做任何事,都要坚持到底,持之以恒,才能取得成功。否则,即便一开始很优秀,有头无尾的结局,也只会让曾经的努力付诸东流。

huà shuō, zhāng sān shì ge zuòshì yǒushǐ wú zhōng de rén. tā xìngzhì bó bó de kāishǐ xué huà huà, mǎi le gè zhǒng yánliào hé huà bǐ, hái bào le yīgè huìhuà bān. qǐ chū, tā fēicháng rènzhēn, měitiān jiānchí liànxí, huà jì tūfēi měngjìn. kěshì méi guò duō jiǔ, tā de rèqíng jiù jiàn jiàn xiāotuì le, liànxí yě yuè lái yuè shǎo, zuìhòu gāncāi bǎ huà bǐ rēng zài yī biān, huìhuà bān yě bù qù le. tā de huìhuà zuòpǐn jiù zhèyàng hǔtóu shéwěi de gēqiǎn le, yǒu tóu wú wěi, lìng rén wǎnxī. bù jǐn rú cǐ, tā hái chángshì guò xuéxí jí tā, xiězuò, biān chéng, měi yī cì dōu kāishǐ de hōnghōng lièliè, dào tóu lái dōu bù liǎo liǎo zhī, yǒu tóu wú wěi, bàntú'ér fèi, ràng rén bù jīn gǎntán tā de yìlì shízài bù zú. zhāng sān de jīnglì yě gàosù wǒmen, zuò rènhé shì, dōu yào jiānchí dào dǐ, chí zhī yǒng hé, cáinéng qǔdé chénggōng. fǒuzé, jíbiàn yīkāishǐ hěn yōuxiù, yǒu tóu wú wěi de jiéjú, yě zhǐ huì ràng céngjīng de nǔlì fù zhū dōngliú.

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Minh nổi tiếng vì bắt đầu nhiều việc nhưng không bao giờ hoàn thành. Anh ta hăng hái bắt đầu học vẽ, mua đủ loại màu vẽ và cọ vẽ, thậm chí còn đăng ký một lớp học vẽ. Ban đầu, anh ta rất tận tâm, luyện tập mỗi ngày, và kỹ năng vẽ của anh ta tiến bộ nhanh chóng. Tuy nhiên, sau một thời gian, niềm đam mê của anh ta dần phai nhạt, việc luyện tập cũng ít đi, và cuối cùng, anh ta chỉ đơn giản là bỏ các dụng cụ vẽ của mình và ngừng tham gia lớp học. Tác phẩm hội họa của anh ta vẫn còn dang dở, thật đáng tiếc. Hơn nữa, anh ta còn thử học chơi guitar, viết văn và lập trình; mỗi lần bắt đầu với sự nhiệt tình lớn lao, chỉ để lại mọi thứ dang dở. Những trải nghiệm của anh ta đã dạy cho anh ta một bài học quý giá: rằng sự kiên trì và nhất quán là chìa khóa thành công trong bất kỳ nỗ lực nào. Nếu không, ngay cả một khởi đầu xuất sắc cũng sẽ dẫn đến một nỗ lực vô ích nếu để lại không hoàn thành.

Usage

形容事情有头无尾,做事情不彻底。

xióngróng shìqíng yǒu tóu wú wěi, zuò shìqíng bù chèdǐ.

Để mô tả điều gì đó đã được bắt đầu nhưng không hoàn thành.

Examples

  • 他做事总是虎头蛇尾,有头无尾,让人很不放心。

    ta zuòshì zǒngshì hǔtóu shéwěi, yǒu tóu wú wěi, ràng rén hěn bù fàngxīn.

    Anh ta luôn làm việc dang dở, bắt đầu nhưng không bao giờ hoàn thành, điều này khiến mọi người rất lo lắng.

  • 这个计划有头无尾,缺乏周全的考虑。

    zhège jìhuà yǒu tóu wú wěi, quēfá zhōuquán de kǎolǜ。

    Kế hoạch này không đầy đủ và thiếu sự cân nhắc kỹ lưỡng.