有头有脸 nhân vật nổi bật
Explanation
指有身份地位,为人所知晓的人。
Chỉ những người có địa vị và uy tín được công chúng biết đến.
Origin Story
话说在一个繁华的都市里,住着一位名叫老李的商人。老李为人仗义,乐善好施,在当地颇有声望。他经常帮助那些需要帮助的人,因此赢得了很多人的尊敬。有一天,城里来了一个钦差大臣,需要一位有头有脸的人物来接待他。官员们纷纷推荐老李,因为老李不仅富有,而且在当地口碑极佳,是名副其实的有头有脸的人物。老李非常高兴地接受了这个任务,他精心准备了一场盛大的宴会来招待钦差大臣。宴会上,老李的热情好客和高尚品德深深地打动了钦差大臣,钦差大臣对老李赞赏有加,并向皇帝禀报了老李的善行义举。皇帝听后龙颜大悦,特地封赏了老李,从此老李的名声更加响亮,成为当地人人敬仰的有头有脸的人物。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố nhộn nhịp, có một thương nhân tên là Lão Lý. Lão Lý là người ngay thẳng và hào phóng, được rất nhiều người kính trọng trong thành phố. Ông thường giúp đỡ những người khó khăn và vì vậy đã giành được sự kính trọng của nhiều người. Một ngày nọ, một quan chức cấp cao đến thăm thành phố và cần một nhân vật nổi bật để tiếp đón ông ta. Các quan chức nhất trí đề cử Lão Lý, vì ông không chỉ giàu có mà còn rất được kính trọng trong thành phố. Lão Lý vui vẻ nhận nhiệm vụ và chuẩn bị một bữa tiệc lớn để chiêu đãi vị quan chức. Tại bữa tiệc, lòng hiếu khách và phẩm chất cao quý của Lão Lý đã gây ấn tượng mạnh mẽ với vị quan chức, người đã khen ngợi Lão Lý và báo cáo những việc làm tốt của ông ta cho hoàng đế. Hoàng đế rất hài lòng và ban thưởng cho Lão Lý. Từ đó, danh tiếng của Lão Lý càng vang xa, và ông trở thành một nhân vật nổi bật được rất nhiều người kính trọng trong thành phố.
Usage
用来形容有身份地位,为人所知的人。多用于褒义。
Được dùng để mô tả những người có địa vị và uy tín được công chúng biết đến. Chủ yếu được sử dụng trong nghĩa tích cực.
Examples
-
李老板是有头有脸的人物,在商界很有名望。
lǐ lǎobǎn shì yǒu tóu yǒu liǎn de rénwù, zài shāngjiè hěn yǒumíngwàng
Ông Lý là một nhân vật nổi bật và rất được kính trọng trong giới kinh doanh.
-
这次会议邀请了所有有头有脸的专家来参加。
zhè cì huìyì yāoqǐng le suǒyǒu yǒu tóu yǒu liǎn de zhuānjiā lái cānjiā
Tất cả các chuyên gia nổi bật đều được mời tham dự hội nghị này.