有恃无恐 Yǒushìwúkǒng không sợ hãi

Explanation

指因为有所依仗而毫不害怕,或毫无顾忌。形容人做事不考虑后果,毫无顾忌。

Điều này đề cập đến thực tế rằng một người dựa vào một cái gì đó và do đó không sợ hãi hoặc không quan tâm. Điều này mô tả một người làm điều gì đó mà không cần xem xét hậu quả và không quan tâm đến bất cứ điều gì.

Origin Story

春秋时期,齐国和鲁国交界处发生了一场争端。齐孝公想称霸诸侯,他听说鲁国遭遇了严重的旱灾,国库空虚,百姓生活困苦,便认为鲁国软弱可欺,于是率兵攻打鲁国。鲁僖公派大臣展喜前去劝说齐孝公退兵。展喜来到齐国军营,面对气势汹汹的齐军,他并没有胆怯。他向齐孝公说道:"大王,虽然鲁国现在国力衰弱,但我们仍然有恃无恐。我们依靠的是先王留下的遗训和祖宗的基业,这是我们立国的根本。"齐孝公听了展喜的话,仔细思考了一番,认为鲁国虽然衰弱,但他们依然有自己的底气和坚持。他想起鲁国先君的威名和鲁国的历史底蕴,最终决定罢兵退军。

chūnqiū shíqī, qí guó hé lǔ guó jiāojiè chù fāshēng le yī chǎng zhēngduān. qí xiào gōng xiǎng chēngbà zhūhóu, tā tīngshuō lǔ guó zāoyù le yánzhòng de hànzāi, guókù kōngxū, bǎixìng shēnghuó kùnkǔ, biàn rènwéi lǔ guó ruǎnruò kě qī, yúshì shuài bīng gōngdǎ lǔ guó. lǔ xīgōng pài dàchén zhǎn xǐ qián qù quǎnshuō qí xiào gōng tuìbīng. zhǎn xǐ lái dào qí guó jūnyíng, miàn duì qìshì xīngxīng de qí jūn, tā bìng méiyǒu dǎnqiè. tā xiàng qí xiào gōng shuōdào: "dàwáng, suīrán lǔ guó xiànzài guólì shuāiruò, dàn wǒmen réngrán yǒushì wúkǒng. wǒmen yīkào de shì xiān wáng liú xià de yíxùn hé zǔzōng de jīyè, zhè shì wǒmen lìguó de gēnběn. "

Trong thời Xuân Thu, một cuộc tranh chấp nảy sinh giữa các nước Tề và Lỗ. Tề hầu, nhắm mục đích thống trị các chư hầu khác, nghe nói nước Lỗ bị hạn hán nghiêm trọng, khiến kho bạc cạn kiệt và dân chúng đói khổ. Tin rằng Lỗ yếu và dễ chinh phục, ông dẫn quân tấn công. Lỗ hầu phái đại thần Triển Hy đến thuyết phục Tề hầu rút quân. Triển Hy đến doanh trại quân Tề, trước mặt quân đội Tề hùng hổ, ông không hề nao núng. Ông tâu với Tề hầu rằng: "Tâu đại vương, tuy nước Lỗ hiện nay yếu thế, nhưng chúng thần vẫn tự tin. Chúng thần dựa vào di huấn của các đời tiên vương và cơ nghiệp của tổ tiên, đó là nền tảng của nước ta.

Usage

常用于形容人因有所依靠而无所畏惧,或指人盲目自信,不考虑后果。

cháng yòng yú míngróng rén yīn yǒusuǒ yīkào ér wúsuǒ wèijù, huò zhǐ rén mángmù zìxìn, bù kǎolǜ hòuguǒ

Thường được dùng để miêu tả một người không sợ hãi vì sự phụ thuộc của họ vào một cái gì đó, hoặc để miêu tả một người tự tin một cách mù quáng và không xem xét hậu quả.

Examples

  • 他总是如此有恃无恐,完全不考虑后果。

    tā zǒngshì rúcǐ yǒushì wúkǒng, wánquán bù kǎolǜ hòuguǒ

    Anh ta luôn luôn tự tin như vậy, mà không cần suy nghĩ đến hậu quả.

  • 仗着家里的权势,他一直有恃无恐,无法无天。

    zhàngzhe jiā lǐ de quán shì, tā yīzhí yǒushì wúkǒng, wúfǎ wútiān

    Nhờ thế lực gia đình, anh ta luôn tự tin và không có pháp luật.