有教无类 Yǒu jiào wú lèi Dạy học không phân biệt đối tượng

Explanation

指教育不分等级、贵贱、贫富,任何人都可以接受教育。体现了教育的平等性与普适性。

Chỉ việc giáo dục không phân biệt giai cấp, giàu nghèo, bất cứ ai cũng có thể được học hành. Điều này nhấn mạnh tính bình đẳng và tính phổ cập của giáo dục.

Origin Story

春秋时期,孔子周游列国,途中途径卫国。卫国当时国力衰弱,内乱不断,社会动荡不安。孔子虽然怀抱济世安民的理想,但在卫国却无法施展抱负。他带领弟子们暂居在卫国一个偏僻的村落里。在那里,他看到了各种各样的人:有富家子弟,也有贫苦百姓;有德才兼备的青年才俊,也有不学无术的市井无赖。但他始终坚持“有教无类”的原则,对每一位前来求学的弟子都认真授课,耐心解答他们的疑问。他甚至还收留了一些出身卑微,饱受歧视的人作为弟子,毫无偏见。他的这种做法,感动了许多人,也为后世留下了宝贵的精神财富。

chūnqiū shíqī, kǒngzǐ zhōuyóuliégiuó, túzhōng tújìng wèiguó. wèiguó dāngshí guólì shuāiruò, nèiluàn bùduàn, shèhuì dòngdàng bù'ān. kǒngzǐ suīrán huáibào jìshì'ānmín de lǐxiǎng, dàn zài wèiguó què wúfǎ shīzhǎn bàofù. tā dàilǐng dìzǐmen zànjū zài wèiguó yīgè piānpì de cūnluò lǐ. zài nàlǐ, tā kàn dào le gè zhǒng gèyàng de rén: yǒu fūjiā zǐdì, yě yǒu pínkǔ bàixìng; yǒu décái jiānbèi de qīngnián cáijùn, yě yǒu bùxué wúshù de shìjǐng wú lài. dàn tā shǐzhōng jiānchí “yǒujiàowúlèi” de yuánzé, duì měi yī wèi qǐng lái qiúxué de dìzǐ dōu rènzhēn shòukè, nàixīn jiědá tāmen de yíwèn. tā shènzhì hái shōuliú le yīxiē chūshēn bēiwēi, bǎoshòu qíshì de rén zuòwéi dìzǐ, háo wú piānjiàn. tā de zhè zhǒng zuòfǎ, gǎndòng le xǔduō rén, yě wèi hòushì liúxià le bǎoguì de jīngshen cáifù.

Vào thời Xuân Thu, Khổng Tử du hành qua nhiều nước, và trên đường đi, ông đến nước Tề. Lúc đó, nước Tề suy yếu, bị tàn phá bởi các cuộc xung đột nội bộ và bất ổn xã hội. Khổng Tử mơ ước cứu thế và an dân, nhưng ông không thể làm được điều đó ở Tề. Ông và các môn đệ của mình cư trú tại một ngôi làng hẻo lánh ở Tề. Ở đó, họ nhìn thấy đủ mọi loại người: con cái nhà giàu, nông dân nghèo, thanh niên tài giỏi và những người không được học hành. Tuy nhiên, họ vẫn kiên định với nguyên tắc 'dạy tất cả mọi người' và cẩn thận dạy dỗ mỗi học trò, kiên nhẫn trả lời mọi câu hỏi của họ. Họ thậm chí còn nhận những người thuộc tầng lớp thấp bị kỳ thị làm môn đệ của mình. Hành động của họ đã truyền cảm hứng cho nhiều người và để lại một di sản quý giá cho các thế hệ mai sau.

Usage

多用于教育领域,形容教育的平等性和普适性。

duō yòng yú jiàoyù lǐngyù, xíngróng jiàoyù de píngděng xìng hé pǔshì xìng

Phần lớn được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, để mô tả tính bình đẳng và tính phổ cập của giáo dục.

Examples

  • 孔子有教无类,广收门徒。

    kǒngzǐ yǒujiàowúlèi, guǎng shōu méntú

    Khổng Tử dạy học không phân biệt đối tượng.

  • 这所学校秉承有教无类的原则,招收各种类型的学生。

    zhè suǒ xuéxiào bǐngchéng yǒujiàowúlèi de yuánzé, zhāoshōu gè zhǒng lèixíng de xuésheng

    Trường học này tuân thủ nguyên tắc dạy học không phân biệt đối tượng, tuyển sinh các loại học sinh.

  • 他的教学理念是‘有教无类’,不分贫富贵贱。

    tā de jiàoxué lǐnián shì ‘yǒujiàowúlèi’, bù fēn pínfū guìjiàn

    Triết lý giảng dạy của ông là 'dạy tất cả mọi người', không phân biệt giàu nghèo