有来无回 Yǒu lái wú huí Chuyến đi một chiều

Explanation

比喻去了就回不来,也比喻彻底消灭,不复存在。

Điều này có nghĩa là người ta không thể quay lại sau khi đi, và nó cũng có nghĩa là sự hủy diệt hoàn toàn, không còn tồn tại.

Origin Story

传说在很久以前,有一个古老的部落生活在深山老林里。这个部落的人们世代居住在这里,与世隔绝,过着平静的生活。然而,有一天,一股强大的外敌入侵了他们的家园。部落首领带领族人们奋起反抗,但敌人的实力过于强大,部落最终还是被摧毁了。这场战争,让部落中的所有人战死沙场,没有一个人能够逃脱,从此,这里变成了一个有来无回的地方,成为了人们心中的一个悲剧。那些曾经勇敢的战士们,他们的英勇事迹,成为了部落里永远的传说,成为了部落人们心中永恒的痛。

chuanshuo zai hen jiu yi qian you yige gu lao de bu zuo sheng huo zai shen shan lao lin li zhe ge bu zuo de ren men shidai ju zhu zai zheli yu shi ge jue guo zhe ping jing de sheng huo ran er you yi tian yi gu qiang da de wai di ru qin le ta men de jia yuan bu zuo shou ling dai ling zu ren men fen qi fan kang dan di ren de shi li guo yu qiang da bu zuo zhong jiu shi bei cui hui le zhe chang zhan zheng rang bu zuo zhong de suo you ren zhan si sha chang mei you yi ge ren neng gou tao tuo cong ci zheli bian cheng le yige you lai wu hui de di fang cheng wei le ren men xin zhong de yige bei ju na xie zeng jing yong gan de zhan shi men ta men de ying yong shi ji cheng wei le bu zuo li yong yuan de chuan shuo cheng wei le bu zuo ren men xin zhong yong hen de tong

Truyền thuyết kể rằng từ rất lâu về trước, có một bộ lạc cổ xưa sinh sống trong những khu rừng và núi sâu. Người dân của bộ lạc này đã sinh sống ở đó qua nhiều thế hệ, tách biệt với thế giới bên ngoài, và sống một cuộc sống yên bình. Tuy nhiên, một ngày nọ, một kẻ thù nước ngoài hùng mạnh đã xâm lược quê hương của họ. Lãnh đạo bộ lạc đã dẫn dắt người dân của mình chiến đấu dũng cảm, nhưng sức mạnh của kẻ thù quá lớn, và bộ lạc cuối cùng cũng bị hủy diệt. Cuộc chiến này đã khiến tất cả mọi người trong bộ lạc thiệt mạng trên chiến trường, không ai có thể thoát khỏi, và từ đó, nơi này trở thành một nơi không có đường trở lại, trở thành một bi kịch trong lòng người dân. Những chiến binh dũng cảm và những chiến công anh hùng của họ đã trở thành một truyền thuyết bất diệt của bộ lạc và nỗi đau vĩnh cửu trong trái tim người dân bộ lạc.

Usage

常用作宾语,指单程事物,或彻底被消灭。

chang yong zuo binyu zhi dan cheng shi wu huo che di bei mie xiao

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh của những thứ một chiều hoặc bị tiêu diệt hoàn toàn.

Examples

  • 敌军来犯,势必有来无回。

    di jun lai fan shi bi you lai wu hui

    Nếu quân địch tấn công, chắc chắn sẽ là một chuyến đi không trở lại.

  • 这条路,是条有来无回的路,所以你得想清楚。

    zhe tiao lu shi tiao you lai wu hui de lu suo yi ni de xiang qing chu

    Con đường này là đường một chiều, vì vậy bạn phải suy nghĩ kỹ.