朝秦暮楚 Phụng sự Tần vào buổi sáng, Sở vào buổi chiều
Explanation
比喻人反复无常,或表示做事犹豫不决,缺乏主见。
Điều này miêu tả một người không quyết đoán và hay thay đổi.
Origin Story
战国时期,群雄逐鹿,秦楚两国实力最强,其他诸侯国为了自保,经常在秦楚之间摇摆不定,一会儿依附秦国,一会儿又投靠楚国,这种行为就如同早晨侍奉秦国,傍晚又侍奉楚国一样,因此得名“朝秦暮楚”。例如,某小国为了自身利益,今天与秦国结盟,明天又与楚国修好,反复无常,最终导致自身实力衰弱,难以立足。历史上也有不少大臣或谋士,为了个人荣华富贵,在不同的君主之间投机取巧,他们的命运往往也是飘摇不定,最终难逃悲惨的结局。朝秦暮楚的故事告诉我们,做人做事要坚定立场,不能见风使舵,更不能为了眼前的利益而牺牲长远的利益。只有坚持自己的原则,才能在风云变幻的时代中立于不败之地。
Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, bảy nước lớn liên tục tranh giành quyền lực. Tần và Sở là hai nước mạnh nhất, và các nước nhỏ hơn thường cố gắng duy trì quan hệ tốt với cả hai để đảm bảo sự tồn vong của mình. Điều này dẫn đến sự thay đổi liên minh thường xuyên. Một ngày họ sẽ liên minh với Tần, ngày hôm sau lại với Sở, và họ được gọi là “phụng sự Tần vào buổi sáng và Sở vào buổi chiều”. Thành ngữ này nhấn mạnh những nguy hiểm của sự không nhất quán và thay đổi liên minh quá thường xuyên. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nhất quán và trung thành trong việc đạt được thành công lâu dài.
Usage
常用来形容一个人反复无常,犹豫不决,没有主见。
Thường được dùng để miêu tả một người không quyết đoán và hay thay đổi.
Examples
-
他朝秦暮楚,最终一事无成。
tā zhāo qín mù chǔ, zuìzhōng yīshì wú chéng.
Anh ta luôn thay đổi, cuối cùng chẳng được gì.
-
这个国家的政策朝秦暮楚,让人民无所适从。
zhège guójiā de zhèngcè zhāo qín mù chǔ, ràng rénmín wú suǒ shìcóng
Các chính sách của đất nước này không nhất quán, khiến người dân hoang mang.