根生土长 gēn shēng tǔ zhǎng bám rễ vào đất

Explanation

指在本地出生、生长,世代居住。

Điều này ám chỉ ai đó được sinh ra và lớn lên ở một nơi cụ thể và đã sống ở đó qua nhiều thế hệ.

Origin Story

在古老的江南小镇,有一个世代居住的家族,他们世世代代以种植茶叶为生。家族中长子名叫阿明,他从小在茶园中长大,对茶叶的种植有着独特的见解和热爱。他不仅熟悉每一片茶叶的生长习性,更懂得如何通过细致的管理,让茶叶生产出最好的品质。他勤劳肯干,在茶园里挥洒汗水,每天都乐此不疲。在小镇上,阿明不仅是一个优秀的茶农,更是一个孝顺善良的年轻人。他经常帮助邻里乡亲,乐于助人,在小镇上深受大家的喜爱。他继承了家族的传统,也让这个根生土长于此的家族继续传承下去。

zài gǔlǎo de jiāngnán xiǎozhèn, yǒu yīgè shìdài jūzhù de jiazú, tāmen shìshìdài dài yǐ zhòngzhí chá yè wéi shēng. jiazú zhōng zhǎngzǐ míng jiào ā míng, tā cóng xiǎo zài chá yuán zhōng zhǎng dà, duì chá yè de zhòngzhí yǒuzhe dū tè de jiǎnjiě hé rè'ài. tā bù jǐn shúxī měi yī piàn chá yè de shēngzhǎng xíxìng, gèng dōngdé rúhé tōngguò xìzhì de guǎnlǐ, ràng chá yè shēngchǎn chū zuì hǎo de pǐnzhì. tā qínláo kěngàn, zài chá yuán lǐ huīsǎ hàn shuǐ, měi tiān dōu lè cǐ bù pí. zài xiǎozhèn shang, ā míng bù jǐn shì yīgè yōuxiù de chánóng, gèng shì yīgè xiàoshùn shànliáng de niánqīng rén. tā jīngcháng bāngzhù línlǐ xiāngqīn, lè yú zhùrén, zài xiǎozhèn shang shēn shòu dàjiā de xǐ'ài. tā jìchéng le jiazú de chuántǒng, yě ràng zhège gēn shēng tǔ zhǎng yú cǐ de jiazú jìxù chuánchéng xiàqù.

Ở một thị trấn cổ kính ở miền Nam Trung Quốc, có một gia đình đã sinh sống ở đó qua nhiều thế hệ, kiếm sống bằng nghề trồng trà. Con trai cả, Amin, lớn lên trong các vườn trà và phát triển một sự hiểu biết và tình yêu độc đáo đối với việc trồng trà. Anh không chỉ biết thói quen sinh trưởng của từng chiếc lá trà, mà còn hiểu cách đạt được chất lượng trà tốt nhất thông qua quản lý cẩn thận. Chăm chỉ và cần cù, anh làm việc trong các vườn trà, ngày này qua ngày khác, với niềm vui thích. Trong thị trấn, Amin không chỉ là một người trồng trà xuất sắc, mà còn là một chàng trai tốt bụng và sẵn sàng giúp đỡ. Anh thường xuyên giúp đỡ hàng xóm và luôn sẵn lòng giúp đỡ, điều này khiến anh trở nên rất nổi tiếng trong thị trấn. Anh ấy đã gìn giữ truyền thống gia đình và đảm bảo rằng gia đình, những người đã bén rễ ở đó, tiếp tục phát triển.

Usage

多用于形容人或事物长期生长或存在于某一地区。

duō yòng yú xíngróng rén huò shìwù chángqí shēngzhǎng huò cúnzài yú mǒu yī dìqū

Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả rằng một cái gì đó hoặc ai đó đã tồn tại hoặc phát triển ở một khu vực cụ thể trong một thời gian dài.

Examples

  • 他从小在农村根生土长,对农村生活非常熟悉。

    tā cóng xiǎo zài nóng cūn gēn shēng tǔ zhǎng, duì nóng cūn shēnghuó fēicháng shúxī

    Anh ấy lớn lên ở nông thôn và rất quen thuộc với cuộc sống nông thôn.

  • 这个企业是本土企业,根生土长,扎根于这片土地。

    zhège qǐyè shì běntǔ qǐyè, gēn shēng tǔ zhǎng, zā gēn yú zhè piàn tǔdì

    Doanh nghiệp này là doanh nghiệp địa phương, bén rễ trên mảnh đất này.